Ampe kìm UNI-T UT206B
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT206B
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
AC (A): 1000A ±(2%+5)
Đáp ứng tần số dòng AC: 50Hz~60Hz
Dòng kích từ (A): 1000A ±(10%+10)
AC (V):
6V ±(1.2%+3)
60V/600V/1000V: ±(1%+8)
DC (V):
600mV ±(0.8%+3)
6V/60V ±(0.5%+5)
600V ±(0.5%+5)
1000V ±(0.5%+5)
Bộ lọc thông thấp (LPF ACV): 600V/1000V ±(2%+5)
Đáp ứng tần số điện áp AC: 40Hz~400Hz
LoZ ACV: 600V/1000V ±(2%+5)
Điện trở (Ω):
600Ω ±(1%+3)
6KΩ/60KΩ/600KΩ ±(1%+2)
6MΩ/60MΩ ±(2%+8)
Điện dung (F):
60nF ±(4%+25)
600nF/6μF/60μF/600μF ±(4%+5)
6mF/60mF ±(10%+9)
Nhiệt độ (°C): -40°C~300°C ±(1%+20), 300°C~1000°C ±(1%+2)
Tần số điện áp thấp (Hz): 10Hz~1MHz ±(0.1%+3)
Chu kỳ hoạt động (%): 10%~90% ±(2.6%+7)
Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 3
Màn hình: 43mm x 45mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 465g
Kích thước sản phẩm: 272mm x 81mm x 43.5mm
Phụ kiện đi kèm: Pin, đầu đo, đầu dò nhiệt độ tiếp xúc điểm
Một số tính năng:
Hiển thị đếm: 6000
Ngàm mở: 42mm
Chọn dải tự động/thủ công: Có
True RMS: Có
Kiểm tra diode: Có
Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
NCV: Có
MAX/MIN: Có
Chế độ tương đối: Có
VFC: Có
Zero mode: Không
Giữ dữ liệu: Có
Đèn nền LCD: Có
Biểu đồ cột analog: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Đèn nháy: Có
Tổng trở vào: ≥10MΩ
Cấp đo lường: CAT IV 600V, CAT III 1000V
Kiểm tra va đập: 1m
Chứng nhận CE: Có

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Máy đo từ trường Tenmars TM-192D
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302C+(-32~1100°C)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT139S
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Máy đo khí Senko SGTP-CO
Camera đo nhiệt độ cơ thể Chauvin Arnoux C.A 1900
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS813
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-05
Máy đo độ rung Smartsensor AR63A
Đầu đo nhiệt độ TENMARS TM-185P
Thiết bị ghi dữ liệu công suất & năng lượng Chauvin Arnoux PEL102
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Nguồn DC tuyến tính GW INSTEK GPS-3030
Cầu chì HPC Chauvin Arnoux P01297022 (1.6A; 600V)
Đồng hồ vạn năng số UNI-T UT61E+
Bộ phụ kiện đo tiếp xúc (dùng cho máy đo tốc độ vòng quay) Chauvin Arnoux P01174902
Ampe kìm UNI-T UT220
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Máy đo độ rung EXTECH SDL800
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-101
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SIK-150
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT2235B
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh INSIZE 2168-12WL (0~12.7mm/0~0.5")
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT110
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9801
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1010
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, đèn chớp EXTECH 461825
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2230
Thanh kiểm tra độ chính xác miệng loe Tasco TA504SG
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ TESTO 175 T2 (-40 ~ +120 °C, IP65)
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Máy kiểm tra cáp TENMARS TM-903
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Máy đo tốc đô, lưu lượng, nhiệt độ gió SmartSensor AR856
Máy đo ồn Tenmars TM-103
Thiết bị đo nhiệt độ TENMARS TM-306U (-40℃~85℃)
Máy đo độ ồn TENMARS TM-104 (35~135dB)
Máy đo độ rung Smartsensor AR63B
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-721
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AFM-P3
Cáp truyền dữ liệu không dây Insize 7315-21
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR813A
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5515
Máy đo áp suất chênh lệch cầm tay KIMO MP110 
