Ampe kìm UNI-T UT221
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT221
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
AC (A): 2000A ±(2.5%+5)
DC (A): 2000A ±(2.5%+5)
AC (V): 750V ±(1.2%+5)
DC (V): 1000V ±(0.8%+1)
Điện trở (Ω): 66MΩ ±(1%+2)
Tần số (Hz): 20MHz ±(0.1%+3)
Nguồn điện: Pin 9V (6F22)
Màn hình: 43mm x 30mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 726g
Kích thước sản phẩm: 298mm x 107mm x 47mm
Phụ kiện đi kèm: Đầu đo, cáp đầu ra
Một số tính năng:
Hiển thị đếm: 6600
Ngàm mở: 63mm
Chọn dải thủ công: Có
True RMS: Có
Kiểm tra diode: Có
Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
NCV: Không
MIN/MAX: Có
Chế độ tương đối: Có
Zero mode: Không
Giữ dữ liệu: Có
Đèn nền LCD: Có
Biểu đồ cột analog: Có
Bộ lọc thông thấp: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Đèn nháy: Có
Lưu dữ liêu: Có
Đầu ra dòng: Có
Tổng trở vào: >10MΩ
Cấp đo lường: CAT III 1000V, CAT IV 600V
Kiểm tra va đập: 1m
Chứng nhận CE: Có
Mô tả:
Đồng hồ kẹp dòng AC/DC UNI-T UT221 là thiết bị đo lường kỹ thuật số cao cấp, hỗ trợ đo dòng điện AC/DC lên đến 2000A. Với thiết kế hiện đại, hiệu suất ổn định và tính năng an toàn vượt trội, UT221 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các chuyên gia kỹ thuật điện. Thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn an toàn CAT III 1000V, CAT IV 600V và đạt chứng nhận CE.

Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-101
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy đo khí Senko SI-100C H2S
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-201L
Compa đồng hồ đo trong Teclock IM-881B
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc PCE DT 66
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Thiết bị đo từ trường Lutron EMF-827
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Thiết bị phân tích đường dây AC SEW ALS-2
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo độ dày lớp phủ Smartsensor AR932
Ampe kìm TENMARS TM-16E
Máy đo khoảng cách laser STANLEY TLM165 (50m)
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS803
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GT8911
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Van cảm biến cho C.A 1227 Chauvin Arnoux P01654251
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R3
Bộ phụ kiện đo lưu lượng hình vuông 346MM+ hình tròn 210MM Chauvin Arnoux P01654250
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Dung Dịch Kiểm Tra Máy Đo Clo Dư HI701 HI701-11
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-150W(0-150mm/0-6)
Nguồn một chiều BKPRECISION 1672 (2x(0-30V/3A), 5V/3A)
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm EXTECH 445703
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1120 ER
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD dạng số SEW 1113 EL
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 401025
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Máy đo nồng độ Oxy Lutron DO 5510 HA
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Bộ nguồn DC QJE QJ3010S (0 ~ 30V/0~10A)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-360 TRN
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Bộ dụng cụ cơ khí 5 chi tiết INSIZE 5052
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR816+
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-13J (12mm / 0.01mm)
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Tenmars TM-4002
Máy đo nhiệt độ đầu dò dạng đâm xuyên TESTO 905-T1
Máy đo khí CO2 UNI-T A37
Thước cặp đo khoảng cách tâm Insize 1192-150AE 




