Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT256B
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
AC (A): 200A ±(2.5%+5)
DC (A): 200A ±(2.5%+5)
AC (V): 750V ±(1.2%+3)
DC (V): 1000V ±(0.8%+3)
Điện trở (Ω): 60MΩ ±(1%+2)
Điện dung (F): 60mF ±(4%+20)
Nguồn điện: 1.5V battery (R03) x 2
Kích thước màn hình: 36.5mm x 24mm
Màu sản phẩm: Đỏ và xám
Trọng lượng tịnh: 163.7g
Kích thước sản phẩm: 210mm x 53mm x 35mm
Phụ kiện đi kèm: Pin, dây đo
Tính năng:
Hiển thị đếm: 6000
Chọn dải tự động: Có
True RMS: Có
Kiểm tra Diode: ≈ 3V
NCV: Có
Giữ dữ liệu: Có
Zero mode/Chế độ tương đối: Có
Đèn nền LCD: Có
Tự động tắt nguồn: ≈ 15 phút
Báo liên tục (Còi kêu): Có
Chỉ báo pin yếu: ≤2.4V
Bảo vệ nhập: Có
Tổng trở vào: ≥10MΩ

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió Lutron AM 4206
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Máy đo áp suất hai van Elitech MS-2000
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Máy đo độ cứng mút AS120MF
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Thước cặp đo khoảng cách tâm Insize 1192-150AE
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-721N(Type E)
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Dây camera PCE VE 180-SC
Máy đo độ ẩm gỗ cảm ứng Benetech GM630
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Máy kiểm tra cáp TENMARS TM-903
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-721
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3205-900
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-720N(Type D)
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại LaserLiner 082.042A(-38°C…600°C)
Ampe kìm TENMARS TM-2011
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701G(Type C )
Ampe kìm UNI-T UT210A
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Thiết bị kiểm tra cáp LAN TENMARS LC-90
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Máy đo pH và độ ẩm đất Takemura DM15
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 Adwa AD7004
Cuộn dây hơi tự rút 6m Sankyo WHC-206A(6m)
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Máy đo nhiệt độ RTD Center 370 (300℃, IP67)
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Máy đo độ dẫn EC,TDS nhiệt độ HANNA HI98318 (0.00~6.00 mS/cm)
Máy đo, ghi nhiệt độ RTD tiếp xúc Center 376 (400℃/0,01℃) 
