Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-147A
Hãng sản xuất: INSIZE
Model: 4100-147A
Insize 4100-147A
Thông số kỹ thuật
Số lượng khối trong bộ căn: gồm 47 chi tiết
Tổng các
khối trong bộ
Mô tả các khối trong bộ
Kích thước
(mm)
Mỗi bước
kích thước (mm)
Số lượng: 47 chi tiết
Cấp chính xác: grade 1
Vật liệu: làm bằng thép
Bao gồm giấy chứng nhận kiểm tra sản phẩm
Đáp ứng theo tiêu chuẩn ISO 3650
Chi tiết
Có 3 cấp độ:
Cấp 0 sử dụng cho các trung tâm kiểm định
Cấp 1 sử dụng cho các phòng QC, kiểm định của các công ty
Cấp 2 sử dụng cho các việc kiểm chuẩn cho các xưởng cơ khí
Cataloge: CODE: 4100-147A

Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZSTLM (Thép; loại vừa)
Máy đo lực kéo lực đẩy Aliyiqi SF-100 (100N)
Cảm biến tải trọng PCE DFG NF 0.5K load cell (dùng cho máy đo DFG NF)
Máy đo độ rung EXTECH SDL800
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Nguồn một chiều BKPRECISION 1672 (2x(0-30V/3A), 5V/3A)
Máy dò khí ga lạnh Extech RD300
Máy đo cường độ ánh sáng SMARTSENSOR AS803
Khối V INSIZE 6896-11
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-621 (610 x 610 mm)
Máy đo ánh sáng Mastech MS6612D
Máy đo ánh sáng đa năng Tenmars TM-208
Đầu đo nhiệt độ Extech TP873
Lưỡi dao thay thế Tasco TB22N-B
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Ống phát hiện khí Hydrogen Sulphide H2S Gastec 4LK
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Panme đo mép lon Mitutoyo 147-202 (0-13mm/ 0.01mm)
Máy kiểm tra độ cứng cao su EBP SH-A (0-100HA)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2110S-70 (1mm/ 0.001mm)
Thiết bị kiểm tra pin ắc qui Uni-t UT675A
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Thiết bị chỉ thị pha HIOKI PD3129
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm TESTO 174T
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C 
