Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Hãng sản xuất: Ktc
Model: TB406WG1
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Dải lực: 17-85 Nm
Đầu nối khẩu loại 1/2 inch
Trọng lượng: 1.4 Kg
Cung cấp bao gồm:
Cờ lê lực TB406WG1, bộ đầu khẩu 1/2 inch 12 cạnh
Đầu khẩu B4-10W, 12W, 14W, 17W, 19W
Hộp nhựa chuyên dụng
Đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trước khi sử dụng Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Không dùng để nới lỏng các bu lông, đai ốc
Không dùng thêm các công cụ như ống thép để tăng chiều dài tay đòn
Không dùng búa hay các vật nặng để đập vào cờ lê lực
Không dùng để đóng hay đập như búa
Khi dùng với đầu khẩu cần lắp sát vào đầu nối với cờ lê lực
Mối liên hệ giữa lực xiết và cường lực của bu lông phụ thuộc nhiều yếu tố
Sử dụng cờ lê lực với lực trong dải đo cho phép
Nên có kế hoạch kiểm tra và hiệu chỉnh cờ lê lực định kỳ (tùy theo tần suất sử dụng)

Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 286SVD
Nguồn 1 chiều DC Owon OWON ODP3033
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Máy đo vi khí hậu Kestrel 3500
Thước cặp điện tử chống nước IP67 500-752-20, 0-150mm/ ±.001in
Panme đo trong Mitutoyo 145-185 (5-300mm)
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 302 SVD
Thước đo sâu điện tử 571-202-30 Mitutoyo( 0-200mm/0.01 )
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Đế gá đồng hồ so TECLOCK ZY-062
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-262-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Benetech GM100+
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-301
Ampe kìm SEW ST-600
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-263-30 (50-75mm/ 0.001mm)
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-25
Cờ lê lực loại kim INSIZE 3/8 inch IST-DW70 14-70 Nm
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-147A
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Nguồn DC ITECH IT6952A (0~60V; 0~25A;600W)
Panme đo lỗ ba chấu điện tử 568-362 (8-10mm x 0,001mm)
Ampe kìm đo dòng rò Uni-t UT251A
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-400S (250-400mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-115 (0-25mm/ 0.01mm) 


