Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Hãng sản xuất: Ktc
Model: TB406WG1
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Dải lực: 17-85 Nm
Đầu nối khẩu loại 1/2 inch
Trọng lượng: 1.4 Kg
Cung cấp bao gồm:
Cờ lê lực TB406WG1, bộ đầu khẩu 1/2 inch 12 cạnh
Đầu khẩu B4-10W, 12W, 14W, 17W, 19W
Hộp nhựa chuyên dụng
Đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trước khi sử dụng Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Không dùng để nới lỏng các bu lông, đai ốc
Không dùng thêm các công cụ như ống thép để tăng chiều dài tay đòn
Không dùng búa hay các vật nặng để đập vào cờ lê lực
Không dùng để đóng hay đập như búa
Khi dùng với đầu khẩu cần lắp sát vào đầu nối với cờ lê lực
Mối liên hệ giữa lực xiết và cường lực của bu lông phụ thuộc nhiều yếu tố
Sử dụng cờ lê lực với lực trong dải đo cho phép
Nên có kế hoạch kiểm tra và hiệu chỉnh cờ lê lực định kỳ (tùy theo tần suất sử dụng)

Bộ kit Ampe kìm Hioki 3280-70F
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-721
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F(15-35mm)(Đo lỗ nông)
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-400S (250-400mm)
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Đế từ Mitutoyo 7010S-10
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-25
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-357
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-125A(100-125mm)
Máy đo pha điện SANWA KS1
Máy đo độ ẩm giấy MD919
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-166 (20-25mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm)
Máy định vị vệ tinh GARMIN ETREX 22X
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG1
Máy hàn thông minh QUICK TS2200
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Máy đo khí CO2 để bàn Benetech GM8802
Máy hàn QUICK 236
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS20 (500μm; ±2μm)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 303 (2 kênh, Kiểu K, J)
Bộ điều khiển Oxy hoàn tan Gondo 4801D
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Ampe kìm SEW 2940 CL
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA332
Thước cặp điện tử INSIZE 1119-150W
Van nạp gas Tasco TB640
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Bút đo PH Hanna HI98108 (0.0 - 14.0 pH)
Thước cặp điện tử INSIZE 1102-150 (0~150mm)
Máy đo pH và độ ẩm đất Takemura DM15
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 1100 IN
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-301 (0-25mm/0.01mm)
Thước đo độ cao cơ khí Mitutoyo 514-102
Thước đo sâu điện tử 547-211 Mitutoyo( 0-200mm )
Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 128-102
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG3
Ampe kìm AC DC Fluke 365
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109SB-10 (1mm/ 0.001mm)
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago MASTER-53M
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-150A(100-125mm)
Máy hàn, khò QUICK 712
Máy đo điện trường Extech 480836 (3.5GHz,108.0V/m)
Ampe kìm KYORITSU 2300R
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Máy in tem nhãn Brother BROTHER PT-E110
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1161 IN
Máy đo PH HANNA HI8424(-2.00 to 16.00 pH)
Đồng hồ đo điện trở cách điện EXTECH 380260
Máy phát hiện khí cháy khi gas rò gỉ KIMO FG110
Ampe kìm SEW 2960 CL
Thiết bị đo độ bóng CHN SPEC DG60-SE (0-200GU)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
Máy đo tổng chất rắn hòa tan bỏ túi Adwa AD202 


