Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Hãng sản xuất: Gondo
Model: 4801C
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Bộ điều khiển độ dẫn điện tds Gondo 4801C 2 ngõ ra
Độ dẫn điện
Dải đo: 0.0~ 199.9 μS; 200~ 1999 μS; 2.00~ 19.99 mS; 20.0~ 100.0 mS
Độ chính xác: ±2% FS
Độ phân giải: 0.1/1μS/0.01/0.1 mS
Bù: ATC: 0~50 °C
Dải chết: 0 to 200 ppm or 2.0 ppt
TDS
Dải đo: 0.0~131.9 ppm; 132~1319 ppm; 1.32~13.19 ppt; 13.2~66.7.0 ppt
Độ chính xác: ±2% FS
Độ phân giải: 0.1/1ppm/0.01/0.1ppt
Bù: ATC: 0~50 °C
Dải chết: 0 to 200 mV
Nhiệt độ
Dải đo: 0~110 °C
Độ chính xác: ±0.2+1 digit
Độ phân giải: 0.1 °C
Bù nhiệt độ: ATC (0-50°C) via 30K Thermistor hoặc MTC
Rơle giới hạn (2): SPDT tiếp xúc với 5A tại 115V
Chỉ báo trạng thái rơle: tấm trước đèn LED
Nguồn điện: 9V DC hoặc 100V~240V AC
Panel Cutout: 1/16th DIN 1.81 x 1.81″ (46 x 46mm)
Kích thước: 4.7 x 1.77 x 1.77″ (105 x 45 x 45mm)
Phụ kiện đi kèm: 9V DC adaptor (chỉ dành cho 9V DC); dây kết nối Adapter(chỉ dành cho 9V DC)
Phụ kiện mua thêm: bọc ống kính NEMA-4X

Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Điện cực ORP dạng gel thân PEI với cổng BNC Hanna HI3230B
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Máy đo độ dẫn để bàn YOKE DDS-11A
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Máy đo thứ tự pha TENMARS YF-80 (45-65Hz, 50~500V)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-754G(Type OO)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Máy khuấy từ Gondo MS11C
Máy hàn gia nhiệt cao Pro'skit SS-207B
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Tay đo (que đo) cao áp PINTEK HVP-40DM
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Máy đo áp suất Smartsensor AS510
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, khí CO2 KIMO SCOH-112
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K) 
