Bộ dụng cụ đo 9 chi tiết INSIZE 5091
Hãng sản xuất: INSIZE
Model: 5091
Bảo hành: 12 Tháng
INSIZE 5091
Thông số kỹ thuật
Bao gồm:
– Thước cặp điện tử, dải đo: 0-150mm/0-6″, độ chia: 0.01mm/0.0005″ (mã 1108-150)
– Panme đo ngoài, dải đo: 0-25mm, độ chia: 0.01mm (mã 3202-25A)
– Thước đo góc 0-180°, độ chia 1° (mã 4799-180)
– Dưỡng đo ren 0.25-7mm, 24 lá, đo ren hệ mét 60° (mã 4820-124)
– Dưỡng đo bán kính 1-7mm (mã 4801-17)
– Căn lá 0.05-1.00mm, 20 lá (mã 4602-20)
– Ke vuông, 100x70mm, độ chia 00 (mã 4790-0100)
– Vạch dấu (7230)
– Thước lá, 150mm/6″ (mã 7110-150)

Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Thiết bị đo độ ồn TENMARS ST-107 (30~130dB)
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Thiết bị đo công suất LUTRON DW-6163
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm & áp suất Kestrel DROP D3
Panme đo trong INSIZE 3220-30 (5-30mm)
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10 (vali)
Máy đo kiềm, Clo dư và Clo tổng, axit Cyanuric, và pH HANNA HI97104
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Benetech GM1361
Đồng hồ so TECLOCK TM-91(0.1mm/10mm)
Máy đo độ cứng cao su PCE-DD-A (0~100 Shore A)
Máy thử độ cứng bê tông HUATEC HTH-225
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Máy đo độ rung HUATEC HG-6360
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT60BT
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Cổng K Với Điện Cực Có Thể Thay Đổi HI9350011
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh INSIZE 2168-12WL (0~12.7mm/0~0.5")
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Thiết bị kiểm tra mạng LAN TENMARS TM-901N (RJ-45; 255m)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm SMARTSENSOR AR837 
