Bộ dụng cụ đo Cacbon Dioxit HANNA HI3818 (kèm thuốc thử 100 lần đo)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI3818
Hướng dẫn:
Phương pháp chuẩn độ bằng tay
Thang đo từ 0.0 đến 100 mg/L (ppm) CO2
Gia số 0.1mg/L, 0.5mg/L và 1mg/L
Sử dụng lâu dài mà không cần bảo quản như thiết bị điện tử
Tiện lợi khi đo ngoài hiện trường
Chỉ cần mua thêm thuốc thử riêng khi hết
Thông số kỹ thuật:
Cách đo. Chuẩn độ
Thang Đo. 0.0 đến 10.0 mg/L (ppm) CO2
0.0 đến 50.0 mg/L (ppm) CO2
0 đến 100 mg/L (ppm) CO2
Độ phân giải. 0.1 mg/L ( thang đo 0.0 to 10.0 mg/L);
0.5 mg/L (thang đo 0.0 to 50.0 mg/L);
1 mg/L (thang đo 0 to 100 mg/L)
Phương pháp. phenolphthalein
Thuốc thử đi kèm. 110 lần đo
Cung cấp gồm.
Thuốc thử cho 100 lần đo
2 cốc nhựa có nắp 10mL và 50mL
Xilanh nhựa có nắp
Hướng dẫn sử dụng
Hộp đựng bằng nhựa
Bảo hành
Không
Thuốc thử mua riêng khi hết. HI3818-100
MSDS. Có
COA. Không

Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Dụng cụ bấm cos lớn TOPTUL DKCB2567
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150FS (50~150mm)(Đo lỗ nông)
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8236
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380A
Máy chà nhám tròn SI-3113-6AM
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8217
Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 65
Ðồng hồ vạn năng kim Chauvin Arnoux C.A 5003
Panme điện tử đo rãnh Mitutoyo 422-360-30 (0-1″/25(mm) x0.001mm)
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Máy đo nhiệt độ từ xa LaserLiner 082.040A
Compa đo ngoài đồng hồ Mitutoyo 209-406
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-112
Máy đo độ ồn Lutron SL4001
Thiết bị đo điện trở cách điện và thông mạch Chauvin Arnoux C.A 6526 (1000V, 200GΩ, đo tụ)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TN 230-0.1US
Dưỡng đo bước răng Insize 4860-145
Máy chà nhám chữ nhật SI-3007
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST833A
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
Thảm cao su cách điện VICADI TCD-35KV-1x0.65M
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10E 
