Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106 (1,000 Vac/dc, 1.4 kAdc, 4 kênh)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: PEL 106
P/N: P01157165
Bảo hành: 12 tháng
Chauvin Arnoux PEL 106
Thông số kỹ thuật
Đo
Tần số: DC, 50 Hz, 60 Hz and 400 Hz
Điện áp ( dải đo, độ chính xác tuyệt đối): 10.00 -1,000 Vac/dc
Dòng điện ( phụ thuộc vào cảm biến): 5 mAac to 10 kAac / 50 mAdc to 1.4 kAdc
Kết quả đo
Chênh lệch: Up to 650,000 V / up to 25,000 A
Công suất: 10 W to 10 GW / 10 var to 10 Gvar / 10 VA to 10 GVA
Năng lượng: Up to 4 EWh / 4 EVAh / 4 Evarh (E = 1018)
Pha : cos φ, tan Φ, PF
Sóng hài: THD
Thông số vật lý
Kích thước: 245 x 270 180 mm không tính cảm biến
Khối lượng: <3400 g
Cung cấp bao gồm:
1 túi đựng phụ kiện, 5 cáp IP67, 5 kẹp cá sấu, 1 bộ vòng kẹp,
1 phần mềm máy tính, 1 thẻ SD, 1 adapter SD-USB, 1 cáp USB, 1 hướng dẫn sử dụng, 1 hướng dẫn khởi động nhanh

Máy đo lực SAUTER FA 100 (100N/0,5N, chỉ thị kim)
Súng đo nhiệt SMARTSENSOR AS882 (-18°C~1650°C)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar)
Ống Pitot đo gió KIMO TPL-06-300 (phi 6, 300mm)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Máy đo độ dày lớp phủ Smartsensor AR932
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Ampe kìm TENMARS YF-8070
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Cờ lê đo lực 3/8 inch có đồng hồ kỹ thuật số hiển thị TOPTUL DT-100N
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1651
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Cờ lê lực INSIZE 1/2 inch IST-DW350 70-350 Nm
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS872D(-18°C~1150°C)
Que đo nhiệt độ tiếp xúc PCE ST 1
Máy đo oxy hoà tan nhiệt độ cầm tay Gondo 7031
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZALMM (Nhôm; loại vừa)
Máy đo độ rung EXTECH VB450(0.1 ~ 199.9 m/s2)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313
Máy đo tổng chất rắn hòa tan bỏ túi Adwa AD202
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 26FN
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Đầu đo cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO PRBFS
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Thước cặp điện tử Mahr 4103011KAL
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2044A-60
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C 
