Bộ kit phân tích năng lượng mạng điện 3 pha Chauvin Arnoux C.A 8336 MA193
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 8336 MA193
P/N: P01160592
Xuất xứ: Pháp
Chauvin Arnoux C.A 8336 MA193
Thông số kỹ thuật
– Số kênh đo : 4U / 4I
– Số ngõ vào: 5V / 4I
– IEC 61000-4-30: Báo cáo EN50160
– Điện áp (TRMS AC+DC) : 2 V đến 1000 V
+ Hệ số điện áp: lên đến 500 kV
– Dòng điện (TRMS AC+DC):
+ Kẹp đo MN: MN93 : 500 MA đến 200 AAC ; MN93A : 0,005 AAC đến 100 AAC (Mua thêm)
+ Kẹp đo C193: 1 A đến 1 000 AAC (Mua thêm)
+ Kẹp đo AmpFlex®hoặc MA: 100 mA to 10 000 AAC (Mua thêm)
+ Kẹp đo PAC93: 100 MA đến 10 000 AAC (Mua thêm)
+ Kẹp đo E3N: 50 MA đến 100 AAC/DC (Mua thêm)
+ Hệ số dòng điện: lên đến 60 kA
– Tần số: 40 Hz đến 69 Hz
– Giá trị công suất: W, VA, var, VAD, PF, DPF, cos φ, tan φ
– Giá trị năng lượng : Wh, varh, VAh, VADh
– Sóng hài : có
+ THD: có, bậc 0 đến 50, pha
+ Chế độ chuyên gia: có
– Các chế độ ngắn hạn: 210
– Không ổn định (Pst & Plt): Pst & Plt
– Chế độ dòng khởi động: có, >10 phút
– Không cân bằng: có
– Ghi dữ liệu Min/Max có của 1 tham số lựa chọn tại chế độ lấy mẫu tối đa: 2 tuần đến một vài năm
– Cảnh báo: 10,000 của 40 kiểu khác nhau
– Giá trị đỉnh: có
– Trình bày dạng vec tơ: tự động
– Màn hình: Màn hình LCD màu 1/4 VGA, độ phân giải 320×240, đường chéo 148 mm
– Chụp màn hình & đồ thị: 50
– An toàn điện: IEC 61010 1 000 V CAT III / 600 V CAT IV
– Cấp bảo vệ : IP53 / IK08
– Thời gian dùng pin: lên đến 13 h
– Giao tiếp dữ liệu: USB
– Nguồn hoạt động: Pin sạc NiMH 9.6V hoặc nguồn gắn ngoài
– Báo cáo theo EN50160: có, với phần mềm DataView®
– Kích thước : 240 x 180 x 55 mm/ 1.9 kg

Thiết bị phân tích đường dây AC SEW ALS-2
Máy đo độ dẫn điện EXTECH EC400
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Thiết bị kiểm tra RCD dạng số Sew 1612 EL
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Dụng cụ nạo ba via Tasco TB35
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu TECLOCK CSDG-A (100~230mm/0.01mm)
Thanh kiểm tra độ chính xác miệng loe Tasco TA504SG
Máy đo độ dẫn để bàn YOKE DDS-11A
Máy đo độ cứng Huatec HT-6510D (100HA,HD)
Thước đo góc INSIZE 4799-1120
Đầu dò Pt100 Chauvin Arnoux P01102013 (dùng cho máy đo điện trở thấp C.A 6250)
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
Bộ que đo dạng kẹp Kelvin sử dụng cho máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295495 (200A, 15m)
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-754G(Type OO)
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Thiết bị kiểm tra thứ tự pha kiểu tiếp xúc SEW 4156 PR
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 1811 EL
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm, 0.02mm/0.001")
Đồng hồ so TECLOCK TM-105(0.01/5mm)
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50 
