Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI97718C
Bảo hành: 12 tháng
Hướng dẫn:
Xác định nồng độ iot trong nước từ 0.0 đến 12.5 mg/L (ppm)
Máy có tính năng kiểm tra và Hiệu chuẩn với dung dịch chuẩn CAL Check™
Cung cấp kèm dung dịch hiệu chuẩn và vali đựng máy chuyên nghiệp.
Ghi dữ liệu
Hướng dẫn từng bước trên màn hình
Là phiên bản mới và hoàn hảo hơn HI96718
Thông số kỹ thuật:
Thang đo.
0.0 to 12.5 mg/L (ppm) I2
Độ phân giải.
0.1 mg/L (ppm)
Độ chính xác.
±0.1 mg/L ±5% giá trị đo
Nguồn đèn.
Đèn tungsten
Nguồn sáng.
tế bào quang điện silicon @ 525 nm
Loại cuvet.
tròn, đường kính 24.6mm
Tự Động Tắt.
sau 15 phút không sử dụng
Môi Trường.
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Pin.
3 pin 1.5V
Kích thước
142.5 x 102.5 x 50.5 mm
Khối lượng.
380 g
Bảo hành.
12 tháng
Cung cấp gồm.
Máy đo HI97718
2 cuvet có nắp
Bộ dung dịch CALCheck chuẩn iot cho máy đo
Pin
Kéo
Khăn lau cuvet
Chứng chỉ chất lượng
Hướng dẫn sử dụng
Vali đựng máy
Thuốc thử bán riêng.
Phụ kiện mua riêng
HI93718-01: Thuốc thử iot, 100 lần đo
HI93718-03: Thuốc thử iot, 300 lần đo
HI731318: Khăn lau cuvet, 4 cái
HI93703-50: Dung dịch rửa cuvet, 230mL
HI731331: Cuvet thủy tinh, 4 cái
HI731336N: Nắp đậy cuvet, 4 cái

Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-720R(Type D)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Benetech GT8913
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR862D+
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Dung dịch hiệu chuẩn oxygen Adwa AD7040
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Máy đo khoảng cách BOSCH GLM150C (150m)
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Máy đo nhiệt độ độ ẩm không khí Extech RH350 (có đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh kiểu K)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114LS (10mm / 0.01mm)
Tấm zero cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDZSTLM (Thép; loại vừa)
Cờ lê lực điện tử KTC GEKR030-C3A
Máy đo và ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.027A
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Thiết bị đo nồng độ Oxy Lutron DO-5519
Thiết bị kiểm tra điện Chauvin Arnoux C.A 771 IP2X
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR ST9606
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM700
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Máy đo độ rung Smartsensor AR63A
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Máy hiệu chuẩn tín hiệu dòng điện/ điện áp Chauvin Arnoux C.A 1631(P01654402) (100 mV/ 20 V, 24 mA)
Máy đo tốc độ gió Benetech GM816A
Thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6470N
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B 


