Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746 (0.00 – 1.60 mg/L)
Hãng sản xuất: Hanna
Model: HI97746
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 12 Tháng
Thang đo : 0.00 to 1.60 mg/L (ppm) Fe
Độ phân giải : 0.01 mg/L (ppm)
Độ chính xác : ±0.01 mg/L ±8% giá trị đo được @ 25°C
Nguồn đèn : Đèn điot
Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon @ 525 nm
Loại cuvet : Tròn đường kính 24.6 mm
Tự Động Tắt : sau 15 phút không hoạt động
Ghi dữ liệu : Tự động với 50 phép đo
Môi Trường : 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% không ngưng tụ
Pin : 3 x 1.5V
Kích thước : 142.5 x 102.5 x 50.5 mm
Khối lượng : 380g
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746 cung cấp gồm:
Máy đo HI97746
2 cuvet có nắp
Pin (trong máy)
Chứng chỉ chất lượng
Hướng dẫn sử dụng
Hộp đựng bằng giấy
Thuốc thử mua riêng :
HI93746-01: Thuốc thử sắt thang thấp, 50 lần đo
HI93746-03: Thuốc thử sắt thang thấp, 150 lần đo

Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-155 (0-1000mm)
Máy đo sắt HANNA HI96721 (0.00 - 5.00 mg/L )
Bộ đo lỗ Mitutoyo 511-426-20 (35-60mm)
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương hiển thị kiểu radar EXTECH RH35
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
Kìm đo công suất HIOKI CM3286
Ampe kìm SEW ST-3620
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4223
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 340-351-30
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2044S (0-5mm/ 0.01mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Điện cực đo EC-TDS công nghiệp Ezdo ID4522
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-150-30(0-100mm)
Panme đo trong INSIZE 3220-100 (75-100mm)
Máy đo pH cầm tay Gondo PH5011A
Máy đo nhiệt độ TESTO 104 (-50°C~250°C, IP65)
Đồng hồ vạn năng FLUKE 116
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109SB-10 (1mm/ 0.001mm) 
