Bơm định lượng Hanna BL10-2 (10.8L/h)
Hãng sản xuất: Hanna
Model: BL10-2
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 Tháng
1 Hướng Dẫn Sử Dụng BL10-2
Bơm Black Stone với độ chính xác cơ học cao hơn bơm tiêu chuẩn
Dòng chảy ổn định
Nhiều lựa chọn lưu lượng từ 1.5 đến 18.3 lít/giờ
Mỗi bơm được cung cấp với đầy đủ phụ kiện như van xả và hút, ống dây mà không cần mua gì thêm
2 Thông số kỹ thuật
Lưu lượng
10.8 lít / giờ
Áp suất
3 bar
Chu kì bơm
120 lần gõ/phút
Vỏ bơm
sợi gia cố polypropylene
Chất liệu
mặt bích bằng PVDF
màng bơm bằng PTFE
van bi thủy tinh
vòng chữ O bằng FPM/FKM
Ống bơm polyethylene 5 x 8 mm dài 7m
Tự mồi
Chiều cao tối đa: 1.5 m (5 feet)
Nguồn điện
BL10-1: 110/115 VAC, 50/60Hz
BL10-2: 220/240 VAC, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ tối đa
Khoảng 200 W
Bảo vệ
IP65
Môi trường
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Kích thước
194 x 165 x 121 mm
Khối lượng
Khoảng 3 kg
Bảo hành
12 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm
Bơm 10
Van trên (trên bơm)
Van dưới (trên bơm)
Van lưới (lúp bê)
Ống sứ (chìm lúp bê xuống đáy)
Van ngõ ra
Ống dây 7m
Phiếu bảo hành
Hướng dẫn sử dụng
Hộp đựng
3 Ưu điểm
Bơm định lượng dùng để bơm dung dịch hóa chất với lưu lượng được điều chỉnh theo mong muốn. Ưu điểm là áp lực đầu đẩy rất cao phù hợp cho những điểm cần châm có áp lực cao hoặc châm trực tiếp vào đường ống có áp
Ngoài ra, Bơm định lượng Hanna dễ vận hành, gọn nhẹ dễ lắp đặt, thuận tiện với mọi công trình.

Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc PCE DT 66
Máy đo độ đục Lutron TU-2016
Súng thổi Ion AP&T AP-AC2456 (AC2800V)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-800
Thước cặp điện tử đo rãnh trong Insize 1520-150
Cân phân tích ẩm YOKE DSH-100A-10
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Máy đo điện trở đất Benetech GT5105A
Đầu dò nhiệt độ con lăn HP-102A-B13
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Bộ Dụng Cụ Đo Clo Tổng Trong Nước Sạch Kèm Thuốc Thử 50 Lần Đo HI3831T
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Đồng hồ đo vòng tua PET-1010
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A
Máy đo pH đất Smartsensor PH328
Ampe kìm UNI-T UT203+
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Set tấm chuẩn cho PosiTector RTR DEFELSKO STDCSSRTR (±1.25 microns )
Máy đo môi trường PCE EM 883
Thiết bị chỉ thị pha HIOKI PD3129
Thiết bị kiểm tra mạng LAN TENMARS TM-901N (RJ-45; 255m)
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX935
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Cổng K Với Điện Cực Có Thể Thay Đổi HI9350011
Bộ đồ nghề xách tay Toptul 6PT 49 chi tiết 1/4″ GCAI4901
Điện cực ORP dạng gel thân PEI với cổng BNC Hanna HI3230B
Máy đo điện dung UNI-T UT601
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Thiết bị phân tích đường dây AC SEW ALS-2
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313B(-50-600℃)
Máy đo khí cố định SENKO SI-100C O2
Máy đo độ trắng vật liệu Amittari AWM216
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239C
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-11J (12mm / 0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT1236L
Máy phát xung BK Precision 4053B
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió Lutron AM4206M
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8030
Đầu dò nhiệt độ bề mặt con lăn
Thiết bị đo công suất LUTRON DW-6163
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Thước đo khoảng cách tâm MITUTOYO 573-606-20
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2871-10 (0-10mm/0.0005)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O 
