Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: BL15-2
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 Tháng
1 Thông số kỹ thuật:
Lưu lượng (lít/h): 15.2
Cột áp (bar): 1
Điện năng tiêu thụ max (W): 200
Trọng lượng (kg): 3
Kích thước 194 x 165 x 121 mm
Nguồn cung cấp: 220VAC
Bơm Vỏ bọc sợi gia cố polypropylene
Vật liệu đầu bơm PVDF, màng ngăn trong PTFE,
2 Ưu điểm:
Bơm định lượng dùng để bơm dung dịch hóa chất với lưu lượng được điều chỉnh theo mong muốn. Ưu điểm là áp lực đầu đẩy rất cao phù hợp cho những điểm cần châm có áp lực cao hoặc châm trực tiếp vào đường ống có áp
Ngoài ra, Bơm định lượng Hanna dễ vận hành, gọn nhẹ dễ lắp đặt, thuận tiện với mọi công trình.
Máy bơm điện từ chuyển động tích cực BlackStone, sử dụng số lượng tối thiểu các bộ phận chuyển động, do đó làm giảm nguy cơ hỏng hóc cơ học.
Hao mòn một phần và dầu liên quan đến máy bơm điều khiển động cơ (vòng bi, ổ bánh răng và cam) không phải là mối quan tâm với các máy bơm này.
Máy bơm Blackstone được niêm phong hoàn toàn trong quá trình lắp ráp và cung cấp khả năng bảo vệ chống lại các vụ nổ và sự cố tràn nước mang lại sự bảo vệ tuyệt vời ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT513A
Nguồn DC ITECH IT6952A (0~60V; 0~25A;600W)
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Ampe kìm EXTECH 380947 (400A; True RMS)
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-20 (20N/2kg)
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Máy đo nồng độ Crom VI thang đo cao Hanna HI723 (0 – 999 ppb)
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-100 (100N/10kg)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-1201LS (10-0.001mm)
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Máy đo lực SAUTER FA500
Máy đo EC TDS nhiệt độ Adwa AD332
Máy đo độ dày lớp phủ Smartsensor AR932
Máy đo nhiệt độ bề mặt TESTO 905-T2
Ống Pitot dùng cho UT366A UNI-T UT366A Pitot Tube
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9603
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Nguồn một chiều DC BK Precision 9111
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Máy đo và kiểm tra pH HANNA HI98103
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AS872(-18℃~1350℃)
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4016-20
Đồng hồ so TECLOCK TM-91R (10mm/0.1mm)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2 
