Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI98319
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
1 Hướng Dẫn Sử Dụng HI98319:
Máy đo độ mặn từ 0.0 to 70.0 ppt (g/L)
Dễ sử dụng
Độ chính xác cao
Thiết kế dạng bỏ túi, nhỏ gọn
Cung cấp kèm các gói dung dịch hiệu chuẩn
Hộp đựng tiện lợi
2 Thông số kỹ thuật:
Thang đo
0.0 đến 70.0 ppt (g/L)
0.0 đến 70.0 PSU
1.000 đến 1.041 S.G.
Độ phân giải
0.1 ppt (g/L)
0.1 PSU
0.001 S.G.
Độ chính xác
(@25ºC/77ºF)
±1 ppt (0.0 đến 40.0 ppt); ±2 ppt (trên 40.0 ppt)
±1 PSU (0.0 đến 40.0 PSU) ; ±2 PSU (trên 40.0 PSU)
±0.001 S.G.
Thang đo nhiệt độ
0.0 to 50.0°C; 32.0 to 122.0°F
Độ phân giải nhiệt độ
0.1°C; 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ
(@25ºC/77ºF)
±0.5°C; 1°F
Hiệu chuẩn
Tự động, 1 điểm tại 35.00 ppt
Phương pháp
ppt – International Oceanographic Tables
PSU – Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 B, Electrical Conductivity Method
S.G.- Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 C, Density Method
Bù nhiệt độ
Tự động từ 5 đến 50.0°C
Pin
1 pin CR2032 3V Li-Ion / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục
Môi trường
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước
175 x 41 x 23 mm
Khối lượng
68 g (không pin)
Bảo hành
06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
3 Cung cấp gồm
Máy đo HI98319
Pin (trong máy)
Dung dịch hiệu chuẩn 35.00 ppt (4 gói)
Nắp bảo vệ
Hướng dẫn sử dụng
Hộp đựng bằng nhựa
Phiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành)

Đồng hồ vạn năng để bàn GW INSTEK GDM-8342
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-714(100-160mm)
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8217
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8238
Ampe kìm FLUKE 373 (600A; True RMS)
Bộ que đo dạng kẹp Kelvin sử dụng cho máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295495 (200A, 15m)
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09
Bộ tuýp lục giác dài 1/2 inch dùng cho súng 10 món TOPTUL GDAD1002
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Máy đo nhiệt độ tiếp xú Testo 0560 1110
Máy đo độ ẩm hạt nông sản PCE GMM 10
Dây đo Kyoritsu 7107A
Ampe kìm đo dòng rò AC/DC SEW 3921 CL
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Ðồng hồ vạn năng Kim Chauvin Arnoux C.A 5001
Đồng hồ vạn năng SANWA KIT-8D
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1651
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Đồng hồ so cơ hệ mét MITUTOYO 1160T(5mm, 0.01 mm)
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Máy đếm hạt tiểu phân mini CEM DT-96
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TN 230-0.1US
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Thiết bị khử tĩnh điện thông minh QUICK 440A
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Dây đo KYORITSU 7165A
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT511
Đồng hồ so TECLOCK KM-92(20mm/0.1mm)
Nhiệt Kế Bỏ Túi Checktemp Dip Có Dây Nhúng Chìm HANNA HI98539 (-20~ 80 ° C )
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-18
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413R
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-283 (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Máy đo khí Senko SGTP-SO2
Thiết bị khử tĩnh điện thông minh QUICK 445F
Ampe kìm PCE DC 20
Máy đo độ ẩm nông sản Kett Pm-390 (1- 40%)
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Dây đo KYORITSU 7122B
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Bộ đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-712-20 (35 - 60 mm)
Máy quang đo Clo tổng & Clo dư thang cao HANNA HI97734 (0.00~10.00mg/L)
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm) 






