Bút đo EC HANNA HI98303
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI98303
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thang Đo
0 đến 2000 µS/cm
0.0 đến 50.0oC
Độ phân giải
1 µS/cm
0.1oC
Độ chính xác
±2% F.S
±0.5oC
Hiệu chuẩn
Tự động, 1 điểm tại 1413 µS/cm
Bù nhiệt
tự động từ 0 đến 50°C (32 to 122°F)
Hệ số chuyển đổi TDS
0.5
Pin
1 pin 3V / khoảng 250 giờ sử dụng liên tục
Môi trường
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Kích thước
160 x 40 x 17 mm / 68g
Bảo hành
06 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm
Máy đo HI98303
Gói dung dịch hiệu chuẩn 1413 µS/cm
Pin (trong máy)
Hướng dẫn sử dụng
Chứng nhận chất lượng cho máy đo
phiếu bảo hành
Hộp đựng bằng nhựa
Chú ý: HI98303 đo thang thấp (HI98304 đo thang cao)

Máy đo độ ngọt điện tử Atago PAL-1
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL6000
Máy đo từ trường Lutron EMF-830
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Ống Thổi MP-1 (dùng cho máy ALP-1)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10B (0-10mm; loại B)
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Dung Dịch Kiểm Tra Máy Đo Clo Dư HI701 HI701-11
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Thiết bị đo độ bóng PCE IGM 100-ICA (0~1000 GU, ±1.2%)
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Ampe kìm Kyoritsu 2033
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-200 (Ø3mm/ 200mm)
Máy đo độ pH Smartsensor AS218
Găng tay cách điện 35kV Regeltex GLE41-4/10 (1 Đôi)
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc Sanwa SE300 
