Bút đo EC HANNA HI98304
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI98304
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 6 tháng
Thang đo độ dẫn
0.00 đến 20.00 mS/cm
(1mS/cm = 1000 µS/cm)
Độ phân giải độ dẫn
0.01 mS/cm
Độ chính xác độ dẫn
±2% toàn thang đo
Thang đo nhiệt độ
0.0 đến 50.0°C / 32.0 đến 122.0°F
Độ phân giải nhiệt độ
0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác nhiệt độ
±0.5°C /±1°F
Hiệu chuẩn
Tự động, 1 điểm
Bù nhiệt
Tự động từ 0 to 50°C (32 to 122°F)
Pin
1 pin 3V / 250 giờ sử dụng liên tục
Tự động tắt
Sau 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
Môi trường
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước
160 x 40 x 17 mm
Khối lượng
68 g
Cung cấp gồm
Máy đo HI98304
Gói dung dịch hiệu chuẩn 12.88mS/cm
Pin (trong máy)
Hướng dẫn sử dụng
Phiếu bảo hành
Hộp đựng bằng nhựa
Bảo hành
6 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Chú ý máy đo: HI98304 đo thang cao

Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 80oC)
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-147A
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-321A
Điện cực pH ORP nhiệt độ Adwa AD14P
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719G(Type A)
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Đế gá đồng hồ so MITUTOYO 7033B
Máy đo năng lượng mặt trời Tenmars TM-751
Thiết bị truyền dữ liệu đo MITUTOYO 06AFM380B
Máy đo độ cứng cao su cầm tay chỉ thị kim SAUTER HBO100-0
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339
Đồng hồ đo điện trở cách điện SANWA DM509S
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239C
Thiết bị đo chỉ thị pha Kyoritsu 8031
Cần xiết lực KTC CMPC0504(1/2inch; 10-50Nm) 
