Bút đo EC TDS nhiệt độ MARTINI EC59 (3999 µS/cm; 2000 ppm; 0.0 – 60.00C)
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: EC59
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 6 tháng
Khoảng đo EC: 3999 µS/cm. Độ phân giải: 1 µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo
Khoảng đo TDS: 2000 ppm. Độ phân giải: 1 ppm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo
Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 – 60.00C / 32.0 – 140.00F. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ± 0.50C
Hiệu chuẩn tự động 1 điểm.
Tự động bù trừ nhiệt độ với b= 0.0 đến 2.4%/0C
Điện cực có thể thay thế được
Chống vô nước IP67
Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 100% RH
Pin: 4 pin x 1.5V alkaline, hoạt động khoảng 100 giờ, tự động tắc sau 8 phút nếu không sử dụng
Kích thước: 200 x f38 mm
Trọng lượng: 100 gam
Cung cấp bao gồm:
Bút đo EC/TDS/Nhiệt độ model EC59
Nắp bảo vệ điện cực, 20 ml dung dịch chuẩn 1413 µS/cm
4 pin x 1.5V, hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng

Đầu đo TESTO 0613 1053 (200 mm)
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6018
Máy đo pH đất Takemura DM-13
Máy đo bức xạ UV Lutron UV-340A
Đồng hồ chỉ thị pha Sanwa KS3
Panme đo trong điện tử dạng khẩu MITUTOYO 337-301 (200-1000mm / 0.001mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Máy đo độ dày bằng siêu âm Benetech GM100+
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-200A(175-200mm)
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Thước cặp điện tử Insize 1114-150A(0-150mm/0.03mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đồng hồ so TECLOCK KM-92(20mm/0.1mm)
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Máy định vị cầm tay GARMIN GPS MAP 64SC site survey (010-01199-40)
Máy đo lực kéo nén Algol NK-50
Đồng hồ vạn năng OWON D35T
Đồng hồ vạn năng FLUKE 15B+
Cảm biến nhiệt độ HIOKI LR9611
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-9061
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Đồng hồ so TECLOCK TM-5105(5mm/0.005)
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1240-200 
