Bút đo EC TDS nhiệt độ Milwaukee MARTINI EC60 (20.00 mS/cm; 10.00 ppt; 0.0 – 60.00C)
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: EC60
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 12 tháng
Khoảng đo EC: 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.01 mS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo
Khoảng đo TDS: 10.00 ppt. Độ phân giải: 0.01 ppt. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo
Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 – 60.00C / 32.0 – 140.00F. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ± 0.50C
Hiệu chuẩn tự động 1 điểm.
Tự động bù trừ nhiệt độ với b= 0.0 đến 2.4%/0C
Điện cực có thể thay thế được
Chống vô nước IP67
Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 100% RH
Pin: 4 pin x 1.5V alkaline, hoạt động khoảng 100 giờ, tự động tắc sau 8 phút nếu không sử dụng
Kích thước: 200 x f38 mm
Trọng lượng: 100 gam
Cung cấp bao gồm:
Bút đo EC/TDS/Nhiệt độ model EC60,
Nắp bảo vệ điện cực, 20 ml dung dịch chuẩn 12880 µS/cm
4 pin x 1.5V, hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
Bút đo EC TDS nhiệt độ Milwaukee MARTINI EC60 được sản xuất theo công nghệ hiện đại cho kết quả đo chính xác
Một sản phẩm có thể đo đồng thời EC, TDS, nhiệt độ giúp việc kiểm tra môi trường nước nhanh hơn
Thiết kế nhỏ gọn dễ mang theo và sử dụng
Cấp bảo vệ IP67 cho khả năng chống nước

Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4281
Máy đo LCR Sanwa LCR700
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2 (0~12.7mm/0.01mm)
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-60S (35-60mm)
Ampe kìm AC SMARTSENSOR ST821
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-230-30
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 6212A IN
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-201 (0-25mm/ 0.01mm)
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Ampe kìm KYORITSU 2300R
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1145-25A (0-25mm/0-1)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-101 (0-25mm)
Panme đo bước răng cơ khí MITUTOYO 123-104 (75-100mm/ 0.01mm)
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm TENMARS TM-183
Vòng chuẩn MITUTOYO 177-133 (Ø17mm)
Bộ kiểm tra độ cứng nước HANNA HI3812
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203(10-18.5mm)
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ KIMO MP115 (-500 ~ +500 mbar)
Kìm đo công suất HIOKI CM3286
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA400D-250 (AC 400A)
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MINI01
Máy đo độ dày vật liệu Amittari AT-140A
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A (20mm; 0.01mm)
Đế từ loại nhỏ INSIZE 6224-40
Panme đo tấm mỏng điện tử Mitutoyo 389-251-30(0-25mm, 0.001mm)
Ampe kìm SEW ST-600
Thước đo góc MITUTOYO 187-201
Đồng hồ đo điện trở cách điện SANWA DM1009S
Đầu đo cảm ứng pH HANNA HI1271
Máy đo điện trở cách điện quay tay Chauvin Arnoux C.A 6501
Máy lắc ngang Dlab SK-L330-Pro
Ampe kìm đo điện FLUKE 378 FC
Máy đo DO điện tử cầm tay Milwaukee MW600
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Bút đo môi trường nước đa năng Gondo 8200
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM11
Máy đo khí CO KIMO CO50
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA4000D-350 (AC 4000A)
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Panme đo ngoài điện từ Insize 3358-25 (0-25mm/0-1")
Máy in nhãn Brother PT-E850TKW
Ampe kìm Chauvin Arnoux C160 (2000A)
Ampe kìm AC DC Fluke 325
Máy đo bề dày lớp phủ Amittari AC-112BS
Máy in nhãn Brother PT-P900W
Panme đo ngoài điện tử Insize 3102-25 (0-25mm/0-1")
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-262-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Đế kẹp panme Mitutoyo 156-102 
