Bút đo môi trường nước đa năng Gondo 8200 (-2.00~16.00 pH; ±0.01+1 digit)
Hãng sản xuất: Gondo
Model: 8200
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
pH
Dải đo: -2.00~16.00 pH
Độ chính xác: ±0.01+1 digit
Độ phân giải: 0.01 pH
Bù: ATC: 0~100 ℃
ORP
Dải đo: -1999 ~ -200 mV;-199.9 ~ 499.9 mV;500 ~ 2000 mV
Độ chính xác: ±2+1 digit
Độ phân giải: 0.1/1 mV
Bù: N/A
Độ dẫn điện
Dải đo: -0.0~ 199.9μS;200~ 1999μS;2.00~ 19.99 mS;20.0~ 100.0 mS
Độ chính xác: ±2% FS
Độ phân giải: 0.1/1μS/0.01/0.1 mS
Bù: ATC: 0~50 ℃
TDS
Dải đo: 0.0~131.9 ppm;132~1319 ppm;1.32~13.19 ppt;13.2~66.0 ppt
Độ chính xác: ±2% FS
Độ phần giải: 0.1/1ppm/0.01/0.1ppt
Bù: ATC: 0~50 ℃
Độ mặn
Dải đo: 0.0~99.9 ppm;100~999 ppm;1.00~9.99 ppt;10.0~50.0 ppt
Độ chính xác: ±2% FS
Độ phân giải: 0.1/1ppm/0.01/0.1ppt
Bù: ATC: 0~50 ℃
Nhiệt độ
Dải đo: 0~110 ℃
Độ chính xác: ±0.2+1 digit
Độ phân giải: 0.1 ℃
Nguồn điện: DC 1.5V(UM4,AAA) pin x 4pcs
Kích thước: Máy đo: 42x33x183 mm
Trọng lượng: Máy đo: 150 g (bao gồm pin)
Phụ kiện đi kèm: điện cực 3 trong 1 pH, độ đẫn điện, nhiệt độ, dung dịch chuẩn 7.00 x 50ml, dung dịch chuẩn 4.01 x 50ml, dung dịch chuẩn 1413μS x 50ml, dung dịch chuẩn 12.88mS x 50ml, dung dịch ngâm x 5ml, sách hướng dẫn sử dụng, hộp đựng, pin AAA x 4.
Phụ kiện mua thêm: điện cực ORP

Bút đo muối HANNA HI98203
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 855 PR
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Thước cặp điện tử mỏ điều chỉnh Mitutoyo 573-601-20 (0-150mm)
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-35KV-42
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-565J-L (12mm / 0.001mm)
Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1355
Thước đo sâu điện tử 547-251 Mitutoyo( 0-200mm )
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Vòng chuẩn MITUTOYO 177-133 (Ø17mm)
Máy đo pH nhiệt độ Milwaukee MW102
Máy gia nhiệt trước QUICK 870
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD1000
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1147-150WL
Cảm biến nhiệt độ HIOKI LR9611
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150 (50-150mm)
Thước cặp điện tử INSIZE 1109-200W
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-730B
Ampe kìm SEW ST-600
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 340-252-30 (với đầu đo có thể thay đổi)(150-300mm/ 0.001mm)
Panme đo lỗ ba chấu điện tử 568-362 (8-10mm x 0,001mm)
Bộ cờ lê lực Tasco TA771ST-23S
Ampe kìm SANWA DCM60R (AC 600A; True RMS)
Đồng hồ so Mitutoyo 2110SB-70 (1mm/ 0.001mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Ampe kìm Chauvin Arnoux F603 (AC 3000A)
Thước đo độ dày điện tử 547-500S ( 0-0.47"/0-12mm )
Đồng hồ vạn năng Owon B35 
