Bút đo pH ORP nhiệt độ Milwaukee MARTINI pH58
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: MARTINI pH58
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 Tháng
Khoảng đo pH: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.05 pH
Khoảng đo ORP: ± 1000mV. Độ phân giải: 1mV. Độ chính xác: 2mV
Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.00C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.50C
Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 2 nhóm chuẩn pH 4.01, 7.01 và 10.1 hoặc 4.01, 6.86 và 9.18
ORP được hiệu chuẩn tại nhà máy
Bù trừ nhiệt độ tự động từ -5 … 600C
Điện cực kép pH/nhiệt độ có thể thay thế
Hiển thị đồng thời pH/Nhiệt độ bằng màn hình tinh thể lỏng LCD
Chống vô nước IP67
Môi trường hoạt động: nhiệt độ -5 đến 600C / 100% RH
Chức năng giữ giá trị đo “hold”. Pin: 4 pin x 1.5V, hoạt động khoảng 250 giờ liên tục, tự động tắt sau 8 phút nếu không đo
Kích thước: 200 x f38mm. Trọng lượng: 100 g
Cung cấp bao gồm:
Bút đo pH/ORP/nhiệt độ điện tử hiện số model pH58
Dung dịch chuẩn pH 4.01 và 7.01 mỗi loại 20 ml
4 pin x 1.5V, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
Bút đo pH ORP nhiệt độ Milwaukee MARTINI pH58 với thiết kế tích hợp 3 trong một giúp người dùng tối ưu hoá việc đo, kiểm ta môi trường nước
Sản phẩm với thiết kế nhỏ gọn dễ sử dụng
Được sản xuất theo công nghê hiện đại cho kết quả đo đảm bảo sự chính xác một cách tối đa

Bút đo EC HANNA HI98304
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Thuốc Thử Nitrit Thang Cao HANNA HI708-25 (25 gói)
Cáp truyền dữ liệu đồng hồ số dài 1m MITUTOYO 905338
Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 128-102
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
Thước cặp điện tử 500-714-20 Mitutoyo(0-300mm)
Ampe kìm Fluke 303 (AC 600A)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-180-30(0 – 100 mm)
Panme điện tử Mitutoyo 293-341-30 (25-50mm/0.00005 inch)
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 4175 TMF
Đầu đo độ dẫn HANNA HI7634-00/4
Panme đo ngoài điện tử 293-584 Mitutoyo( 350-375mm )
Thước cặp điện tử chống nước MITUTOYO 500-753-20(0~200mm/0.01mm, IP67)
Panme đo ngoài điện tử 293-583 Mitutoyo( 325-350mm )
Panme điện tử Mitutoyo 389-252-30 (25-50mm)
Bút đo pH trong bia HANNA HI981031 (0.00~12.00 pH)
Máy đo điện trở bề mặt QUICK 499D
Panme đo lỗ điện tử 568-367 Mitutoyo( 25-30mm x 0,001mm )
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 340-351-30
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-708 (25-50mm/ 0.001mm)
Thước đo sâu điện tử 571-201-30 Mitutoyo ( 0-150mm/0.01 )
Tay hàn QUICK 20H-90W (Chưa bao gồm đầu típ hàn)
Máy đo màu của nước HANNA HI727 (0 to 500 PCU)
Ampe kìm Kyoritsu 2010
Súng mở tắc kê 3/8 inch TOPTUL KAAG1206 (81 Nm, 11000 RPM )
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-102 ((25~50mm/0.01mm))
Điện cực ORP Milwaukee SE300
Súng vặn bulong tay ngang đen 3/8 inch TOPTUL KAAF1205 (75 Nm, 160 RPM )
Hộp kiểm tra đa năng SEW 6280 TB
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-253-30 (175-200mm/0.001mm) 
