Bút Đo pH Trực Tiếp Trong Đất Trồng Và Nước GroLine HI981030
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI981030
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 06 tháng cho thân máy và 03 tháng cho điện cực
Thông số kỹ thuật:
Thang đo pH : 0 to 14.0 pH
Độ phân giải pH: 0.1 pH
Độ chính xác pH: ±0.2 pH @ 25 °C (77 °F)
Hiệu chuẩn pH: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm
Bù nhiệt độ pH: Không
Tự động tắt máy: 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
Pin: CR2032
Môi trường: 0 to 50 °C (32 to 122 °F); RH 95% max
Kích thước: 51 x 151 x 21 mm
Khối lượng: 44 g
Cung cấp gồm: HI981030 cung cấp kèm gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01(2 gói), gói dung dịch rửa điện cực, dung dịch châm điện cực (13mL), hướng dẫn sử dụng và hộp đựng
Đặc điểm:
Là dòng máy đo pH cầm tay thiết kế dạng bút gọn nhẹ, máy rất thuận tiện để mang theo.
Thiết kế cấu tạo đơn giản, dễ sử dụng với các phím chức năng được thiết kế trên thân máy.
HI981030 được cải tiến với rất nhiều tính năng tối ưu, trong đó nổi bật nhất là điện cực có thể tháo rời và vệ sinh các mảng bám ở junction của điện cực.
Có khả năng thay đổi dung dịch châm điện cực. Sau khi vệ sinh xong, người dùng có thể thay dung dịch điện cực mới vào và điện cực sẽ hoạt động tốt trở lại.
Đầu dò của bút đo pH Hanna này có dạng hình nón – Giúp người dùng có thể cắm và đo pH trực tiếp trong đất ẩm. Nếu đất có đá hoặc đất cứng, chúng ta sẽ cần dùng mũi khoan để tạo lỗ trong đất rồi mới cắm điện cực vào đo. Nếu đất khô, chúng ta sẽ cho thêm một ít nước cất để làm mềm đất.
Màn hình LCD lớn – Ngoài hiển thị giá trị đo còn hiển thị tình trạng pin, các dung dịch đã hiệu chuẩn.
Hiệu chuẩn tự động – tối đa 2 điểm, người dùng sẽ không cần thao tác nữa, máy sẽ tựnhận điểm chuẩn và ghi nhớ lại giá trị.
Đèn chỉ thị giá trị đo đang ổn định – được hiển thị trên màn hình LCD đến khi giá trị đo thực sự ổn định.
Thời lượng pin sử dụng lâu – tới gần 1000 giờ sử dụng liên tục. Khi gần hết pin, đèn báo pin sẽ nhấp nháy trên màn hình LCD.
Hộp đựng cứng cáp, cung cấp đầy đủ các phụ kiện cần thiết cho phép đo như máy đo, đầu dò, dung dịch hiệu chuẩn và dung dịch vệ sinh điện cực.
Bút đo pH HI981030.

Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Máy chà nhám tròn SI-3113AM
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-315 (0-25mm / 0.01mm)
Thước đo độ sâu điện tử có móc câu INSIZE 1142-200A
Máy đo độ ngọt điện tử Atago PAL-1
Panme đo trong lỗ dạng khẩu MITUTOYO 137-202 (50-300mm/0.01)
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 5m Hanna HI2002/5
Máy đo độ ẩm gỗ Benetech GM610
Van nạp gas Tasco TB640
Phụ kiện cho máy đo công suất GW INSTEK GPM-001
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Thiết bị đo độ bóng PCE PGM 60-ICA
Đồng hồ kiểm tra SEW 810 EL
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Thiết bị kiểm tra thứ tự pha không tiếp xúc SEW 895 PR
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN1.5
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Ống phát hiện nhanh CH3CHO Gastec 92
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng SMARTSENSOR AS971
Ampe kìm SANWA DCM400
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9612
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago MASTER-53M
Bộ nguồn DC QJE QJ10010S (100V, 10A)
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Bộ ghi điện áp Hioki LR5041
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Máy chà nhám chữ nhật SI-3007
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35 (18-35mm)
Thiết bị đo điện trở cách điện TENMARS YF-509
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Máy Đo Độ Đục Tiêu Chuẩn ISO HI93703
Máy đo pH ORP nhiệt độ cầm tay Adwa AD111
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Máy đo PH đất Rapitest SOIL PH METER
Ống phát hiện sulphur dioxide SO2 Gastec 5D
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Máy kiểm tra dò rỉ không khí DEFELSKO PositestAIR
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Ampe kìm Chauvin Arnoux F603 (AC 3000A)
Nivo khung INSIZE 4902-150 (150x150mm, 0.02mm/m)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2871-10 (0-10mm/0.0005)
Bộ dụng cụ đo 5 chi tiết INSIZE 5051
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Máy đo quang điện Benetech GM65
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7327A
Cảm biến Huatec TG8829FN-F
Đồng hồ so TECLOCK TM-91R (10mm/0.1mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-10
Đồng hồ vạn năng SEW 187 MCT
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA332
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE 87-5 (Fluke 87V)
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ đo độ sâu điện tử Teclock DMD-250S2
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ TESTO 410-1 (0.4 ~ 20 m/s; -10 ~ +50 °C)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10T
Bộ dò tín hiệu cáp SEW 179 CB
Máy đo công suất laser SANWA LP10 




