Bút Đo pH Trong Socola Lỏng HI981039
Hãng sản xuất: HANA
Model: HI981039
Bảo hành: 06 tháng cho thân máy và 03 tháng cho điện cực
Thông số kỹ thuật:
Thang đo pH 0.00 đến 12.00 pH
Độ phân giải pH 0.01 pH
Độ chính xác pH ±0.05 pH @ 25 °C (77 °F)
Hiệu chuẩn pH Tự động tại pH4.01 và pH7.01
Bù nhiệt độ pH: Tự động từ 0 đến 50 °C
Tự động tắt máy: 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
Pin: CR2032
Môi trường: 0 to 50 °C (32 to 122 °F); RH 95% max
Kích thước: 51 x 151 x 21 mm
Khối lượng: 44 g
Cung cấp gồm
Máy đo HI981039 Điện cực cố định vào thân máy, không thể tháo rời
2 Gói dung dịch chuẩn pH4.01 HI70004
2 Gói dung dịch chuẩnpH7.01 HI70007
2 Gói dung dịch rửa điện cực
Dung dịch bảo quản đầu điện cực HI9072 (13mL)
Dung dịch châm thân điện cực HI9071 (13mL)
Hướng dẫn sử dụng
Hộp đựng

Máy đo lực SAUTER FA200 (200N/1N)
Máy đo độ ẩm giấy AM-128PP
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 7001-10
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-367 TR
Đồng hồ đo điện trở cách điện SANWA PDM509S
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-404-10T
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102AH
Máy đo CO cầm tay Benetech GM8805
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 2801 IN
Dưỡng kẹp điện tử Insize 2164-25A (0-25mm/0-1")
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-768-20(0-6”/150mm)
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Thiết bị do điện trở cách điện Hioki IR4017-20
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 374
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-303S
Ampe kìm AC Fluke 302+ (400A)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Ampe kìm Kyoritsu 2003A
Ampe kìm SANWA DCM60R (AC 600A; True RMS)
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL6000
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572-2 (-30 °C-900 °C)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Máy dò vàng vạn năng MINELAB Gold Monster 1000
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-157(0-1500mm)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2120 ER 


