Bút đo pH Trong Sữa Hanna HI981034
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI981034
Xuất xứ: Hung-ga-ri
Bảo hành: 06 tháng cho thân máy và 03 tháng cho điện cực
Thông số kỹ thuật:
Thang đo pH: 0 to 14.0 pH
Độ phân giải pH: 0.1 pH
Độ chính xác pH: ±0.2 pH @ 25 °C (77 °F)
Hiệu chuẩn pH: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm
Bù nhiệt độ pH: Không
Tự động tắt máy 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
Pin. CR2032
Môi trường: 0 to 50 °C (32 to 122 °F); RH 95% max
Kích thước: 51 x 151 x 21 mm
Khối lượng: 44 g
Cung cấp gồm: HI981034 cung cấp kèm gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01(2 gói), gói dung dịch rửa điện cực, dung dịch châm điện cực (13mL), hướng dẫn sử dụng và hộp đựng
Bảo hành 06 tháng cho thân máy và 03 tháng cho điện cực

Máy đo nồng độ I-ốt Hanna HI718 (0.0 - 12.5 ppm (mg/L))
Máy đo nhiệt độ HANNA HI98509(-50.0 đến 150.0o C)
Thân đo lỗ Mitutoyo 511-704 (100-160mm, chưa bao gồm đồng hồ so)
Đồng hồ đa năng TENMARS TM-88
Thiết bị cảnh báo điện áp cao SEW 287SVD
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-360 TRN
Máy Đo Nhiệt Độ Trong Thực Phẩm Loại T Kèm Đầu Dò FC767PW HI935004(-50~300°C)
Máy đo độ ồn TENMARS TM-104 (35~135dB)
Máy đo điện trường Tenmars TM-196
Đồng hồ vạn năng và chỉ thi pha SEW 3000 MPR
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209
Ampe kìm Kyoritsu 2010
Ampe kìm TENMARS TM-12E
Máy phát hiện khí Focmanđehyt (HCHO) Smartsensor AR8600L
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Máy đo khí CO Extech CO10 (0 đến 1000ppm)
Thước đo độ dày MITUTOYO 700-119-30
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-401
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-500-10
Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 65
Máy đo lực kéo nén Algol NK-500
Cáp truyền dữ liệu đồng hồ số dài 1m MITUTOYO 905338
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9881
Ampe kìm SEW 3900 CL
Cuộn dây điện tự rút 10m Sankyo SCS-310(10m) 
