Bút Đo pH Trực Tiếp Trong Thịt Và Nước HI981036(0.00 ~ 12.00 pH)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI981036
Bảo hành: 06 tháng cho thân máy và 03 tháng cho điện cực
Thông số kỹ thuật:
Thang đo pH: 0.00 đến 12.00 pH
Độ phân giải pH: 0.01 pH
Độ chính xác pH @25°C (77 °F): ±0.05 pH
Hiệu chuẩn pH: Tự động tại pH4.01 và pH7.01
Bù nhiệt độ pH: Tự động từ 0 đến 50°C
Tự động tắt máy: 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
Pin: 1 pin CR2032 / 800 giờ sử dụng
Môi trường: 0 đến 50°C (32 to 122 °F); RH 95% max
Kích thước: 51 x 151 x 21 mm
Khối lượng: 44 g
Cung cấp gồm
Máy đo HI981036
Điện cực cố định vào thân máy, không thể tháo rời
2 Gói* dung dịch chuẩn pH4.01 HI70004
2 Gói* dung dịch chuẩn pH7.01 HI70007
2 Gói* dung dịch rửa điện cực chuyên trong thịt HI700630
Dung dịch châm thân điện cực HI9071 (13mL)
Dung dịch bảo quản đầu điện cực HI9072 (13mL)
Hướng dẫn sử dụng
Hộp đựng bằng giấy
Mỗi gói chỉ dùng 1 lần.

Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Camera nhiệt Uni-t UTi260B
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Màng que đo dùng cho máy đo Oxy hòa tan DO210 EXTECH 780417A
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Ðồng hồ vạn năng tương tự TRMS Chauvin Arnoux C.A 5011
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-403
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại mini Fluke 63(-32℃~535℃)
Ống phát hiện Sulphide trong dung dịch Gastec 201H
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS)
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Tenmars TM-4002
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-306
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Bộ dụng cụ đo 9 chi tiết INSIZE 5091
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7313A
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Máy đo ồn Tenmars TM-103
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN1.5
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Máy đo độ dẫn điện Chauvin Arnoux CSD22 (0~200mS/cm)
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18 




