Bút thử điện cao áp không tiếp xúc SEW 273 HP
Hãng sản xuất: SEW
Model: 273 HP
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
SEW 273 HP:
2 dải đo tự chọn: Thấp: 50V~1.5kV
Cao: 1.5kV~132kV
Không có tiêu thụ điện năng ở chế độ tắt: 0uA
Nút chuyển đổi chế độ: CAO/TẮT/THẤP
Điện năng tiêu thụ ở chế độ điện áp thấp: thấp hơn 20mA
Điện năng tiêu thụ ở chế độ điện áp cao: thấp hơn 20mA
Đèn LED phát sáng và âm thanh báo động khi phát hiện điện áp
Nhẹ, mạnh mẽ và nhỏ gọn
Hiệu quả và dễ sử dụng
Phải dùng sào thao tác khi thử điện áp cáo 1.5kV~132kV
Phụ kiện mua thêm sào thao tác:
HS-175
HS-120
Nhiệt độ hoạt động: 0ºC~50ºC
Kích thước: 245 x 80 x 37 mm
Khối lượng(bao gồm pin): 175g
Nguồn cung cấp: 9V(6LF22) x 1 Alkaline battery
Tiêu chuẩn an toàn: EN 61326-1, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
Chi tiết
Datasheet

Máy phát hiện rò rỉ chất lạnh Smartsensor AS5750L
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-115 0-300mm
Panme đo ngoài điện tử 293-584 Mitutoyo( 350-375mm )
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-340-30
Máy phát hiện rò rỉ khí cháy CEM GD-3308
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-196-30 (0-150mm/6'')
Súng vặn bu lông TOPTUL KAAS1630 (1/2", Max. 300 Ft-Lb)
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 530-114
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 293-250-10
Panme đo ngoài rãnh MITUTOYO 122-101(25~50mm)
Thước cặp cơ khí INSIZE 1214-1004
Panme điện tử Mitutoyo 293-231-30(25-50mm)
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-322 (0-300mm)
Hộp kiểm tra đa năng SEW 6280 TB
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước 293-245-30 Mitutoyo( 25-50mm )
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-704-20(0-300mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-252-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-140-10(75-100mm)
Máy đo điện trở cách điện SEW 1154 TMF
Máy đo màu CHN SPEC ColorMeter SE
Bộ dưỡng đo ren MITUTOYO 188-111
Thước cặp điện tử mỏ điều chỉnh MITUTOYO 573-614
Nhãn in BROTHER HZe-211 (6mm x 8m)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-124 (7-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Bộ Kiểm Tra Clo Dư HANNA HI38018
Bút đo pH cầm tay Gondo PH5011
Thước cặp cơ INSIZE 1205-1502S
Đồng hồ kiểm tra SEW 810 EL
Máy đo pH bỏ túi Lutron PH-201
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-173-30(0-300mm)
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-790
Cuộn dây khí nén Sankyo S-HA-2-1(9.5m)
Bút đo ORP Milwaukee ORP57
Đầu đo ren thay thế MITUTOYO 126-800
Dây đo Kyoritsu 7107A
Đế từ MITUTOYO 7012-10 (ø6mm,ø8mm, ø9.53mm)
Ủng cao su cách điện hạ áp VICADI UCD-HA-42 (5KV)
Thiết bị chỉ thị pha và chiều quay động cơ FLUKE 9062
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR4052-10
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-153 (0-600mm)
Thước cặp điện tử chống nước Mitutoyo 500-731-20 (150mm)
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-255-30 (225-250mm/0.001mm)
Thước cặp cơ khí INSIZE1214-2000
Thiết bị đo độ ẩm gỗ, bê tông Lutron PMS-713
Đồng hồ so cơ khí MITUTOYO 2046SB-60
Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-200KG
Đế Panme MITUTOYO 156-101-10
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1120 ER 
