Camera đo nhiệt độ cơ thể Chauvin Arnoux C.A 1900 (120x160px, 30~45°C, có cảnh báo người nhiệt độ cao)
Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 1900
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Chauvin Arnoux C.A 1900
Thông số kỹ thuật
Thiết bị dò bằng tia hồng ngoại
Loại: nhiệt bức xạ kế UFPA
Dải phổ: 8~14µm
Độ phân giải: 120 x 160
Chất lượng ảnh
Đo dao động ở chế độ thích ứng: < 20 mK tại 30°C
NETD * < 60 mK tại 30°C
Tần số: 9 Hz
Thấu kính: 28° x 38 (typical)°
IFOV (độ phân giải không gian): 4.1 mrad
Khoảng cách tiêu cự tối thiểu: 0.3 m
Tiêu cự
Điều chỉnh: tiêu cự cố định
Tích hợp video kỹ thuật số: 480 x 640
Khoảng cách tiêu cự tối thiểu: 0.05 m
Đèn chiếu: không
Hiển thị hình ảnh
Ảnh được hiển thị: ảnh nhiệt, visible image
Xuất video: không
Màn hình LCD: 2.8 ” 240 x 320
Màn hình hiển thị ảnh: Pseudo-colours, multiple palettes
Chức năng
Lưu trữ file: trên thẻ Micro SD và SD HC
Đo nhiệt độ bên ngoài:
Dải đo: 30 ~ 45°C
Độ chính xác:±0.5°C
Pin: loại Ni-MH, tự sạc – 1.2 V, 2500
Thông số môi trường
Dải nhiệt độ hoạt động: -15 ~ +50°C (-4 ~ +122°F)
Dải nhiệt độ bảo quản: -40 ~ +70°C (-40 ~ +158°F)
Độ ẩm: 10 ~ 95 %
Độ cao so với mực nước biển: < 2000 m và 10000 m khi được bảo quản
Độ ô nhiễm: 2
Sử dụng trong nhà và ngoài trời.
Khối lượng: xấp xỉ 720 g kèm pin
Kích thước: 225 x 125 x 83 mm
Thả rơi: 2 m với mọi hướng
Chống va đập: 25G
Chống rung: 2G
Cấp bảo vệ: IP54
Cung cấp bao gồm
CA 1900 được đựng trong hộp chống sốc kèm 4 pin NiMH và sạc pin
1 thẻ micro SD HD
1 cáp USB
1 tai nghe Bluetooth
1 báo cáo thử nghiệm
1 hướng dẫn khởi động nhanh

Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Máy đo tốc đô, lưu lượng, nhiệt độ gió SmartSensor AR856
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-191-30
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Ampe kìm UNI-T UT256B (AC/DC 200A,True RMS)
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW PT-30
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5023 (0.8mm, 0.01mmm)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Smartsensor AR330+
Ampe kìm SEW 3900 CL
Máy đo độ rung Huatec HG-6361
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9801
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR862D+
Đồng hồ vạn năng OWON OW18C
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX+(-30℃~650℃)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-303
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-1128SD
Thiết bị đo bức xạ ánh sáng đèn UV Extech SDL470
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Thiết bị kiểm tra thứ tự pha kiểu tiếp xúc SEW 4156 PR
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Máy đo độ cứng Huatec HT-6510D (100HA,HD)
Dây nạp gas Tasco TCV140M
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm)
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9604
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130 (50mm)
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc EXTECH 461920
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Ống phát hiện nhanh khí H2S Gastec 4H
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL5500
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx) 
