Camera đo nhiệt độ UNI-T UTi165A
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UTi165A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
UNI-T UTi165A
Thông số kỹ thuật
Độ phân giải IR: 160 × 120 pixels
Trường nhìn (FOV): 56°×42°
Độ nhạy nhiệt độ (NETD): ≤150mk (0.15°C)
Dải nhiệt độ: -10~400°C
Độ phân giải không gian (IFOV): 11mrad
Tốc độ khung hình: <9Hz
Độ chính xác: ±2°C hoặc ±2%
Tiêu cự: Tiêu cự tự do
Zoom kĩ thuật số: Không
Chế độ hiển thị: Nhiệt
Màn hình: 2.8″ LCD
Tự động chụp nhiệt độ cao/thấp: Có
Đẳng nhiệt: Không
Chế độ đo: Không
Wifi: Không
Phần mềm phân tích PC: Có
Chống va đập: 2m
Cấp IP: IP65
Nguồn điện: Pin Li-ion: 3.7V/5000mAh
Màu sản phẩm: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 455g
Kích thước máy: 236mm x 75.5 mm x 86mm
Phụ kiện đi kèm: Thẻ micro SD, cáp micro USB, cáp USB Type-C

Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1040S
Ðồng hồ vạn năng Kim Chauvin Arnoux C.A 5001
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Ampe kìm Kyoritsu 2002R
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Thiết bị kiểm tra thứ tự pha kiểu tiếp xúc SEW 4156 PR
Máy dò rò rỉ khí cháy PCE GA 10
Dưỡng kẹp điều chỉnh Insize 2187-19 (13-19mm)
Máy đo bức xạ điện từ Benetech GM3120
Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số)
Máy đo điện trở đất chỉ thị kim SANWA PDR302
Đế Từ INSIZE 6210-81 (80kgf,Ø8mm)
Máy phát xung tùy ý Owon AG051F (5MHz, 1 kênh)
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Elitech RC-5+
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Thước cặp điện tử Niigata Seiki EDC-A1150
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PC20
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Máy đo màu nước uống Yoke BC-2000D
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046S
Điện Cực pH Phẳng Đo Online Dùng Pin Với Dây Cáp 10m HI6100410
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Ampe kìm đo điện Hioki CM4141
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1141-200A(200mm)
Bộ kiểm tra sắt hoà tan Hanna HI38039 


