Cân điện tử SHINKO GS-6000(0.1g/6000g)
Hãng sản xuất: SHINKO
Model: GS-6000
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Màn hình hiển thị: 5 số –cao 15mm, màn hình LCD (LED backlight) ,4 phím chức năng cơ bản.
Nhiệt độ hoạt động: -10 – +40 độ
Kích thước đĩa cân: 155mm × 155 mm mặt đĩa cân được làm bằng inox
Kích thước cân: 20 × 16 × 5 (cm)
Nguồn điện: AC 220V/50Hz ,ADAPTOR 6V
Chức năng: Trừ bì, tự động về không, cân trọng lượng, cân đếm số lượng
Ưu điểm:
Cân điện tử GS có các mức tải trọng cân 1000g/0.1g, 3000g/0.1g, 6000g/0.1g.
Khung được làm chắc chắn, mặt bàn cân làm bằng inox.
Chân đế có thể thay đổi độ cao, thiết kế vững chắc.
Cân điện tử GS Shinko được sử dụng trong ngành sản xuất. chế biến lương thực, cân nông sản, cân thực phẩm, nhà hàng khách sạn.
Chính xác cao (độ phân giải nội lên đến 1/60.000).
Màn hình hiển thị LCD dễ đọc, có đèn nền trợ sáng.
Màn hình hiển thị trục đứng , phím chuyển đổi đơn vị kg/lb/Pcs/g.
Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
Thiết kế kiểu dáng công nghiệp. Phù hợp trong ngành công nghiệp.
Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.

Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-262-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Sào kiểm tra điện áp cao đa chức năng SEW PC 44K
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy đo gia tốc PCE VT 3700
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/35 (4.5A)
Đầu đo nhiệt độ mini TESTO 0560 1111 (-50 ~ +250 °C)
Bộ điều khiển pH ORP Gondo 4803P
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
Kìm đo công suất HIOKI CM3286
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2050SB (0-20mm)
Đồng hồ so MITUTOYO 513-405-10E
Bút đo độ mặn HM Digital SB-1500PRO
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1160 IN
Cân điện tử đếm CAS 10CS (10kg/2g)
Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay HANNA HI991001
Đế gá đồng hồ đo sâu MITUTOYO 902162
Súng hơi vặn ốc TOPTUL KAAJ1240 (3/8", 542 Nm)
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-111 (0-100mm)
Cuộn dây điện tự rút 20m Sankyo SLR-20N(20m)
Thước cặp điện tử Insize 1114-300AW(0-300mm)
Máy đo điện trở Milliohm EXTECH 380580
Đầu dò đo bề mặt da Aqua Boy 213LE
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG3
Kính hiển vi kỹ thuật số Dino-lite AM3113
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-100 (100N/10kg)
Bút thử điện cao áp tiếp xúc Sew 290 HD
Máy đo màu PCE XXM 20 (400~720 nm)
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-501(0-600mm)
Thước cặp điện tử 573-634-20 Mitutoyo( 0-150mm )
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-153
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-153-10
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ Mitutoyo 7315
Máy khuấy từ loại nhỏ HANNA HI190M-2 (1 lít; 1000 v/phút)
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-103 ( 0-750mm )
Ampe kìm Hioki CM4373
Bút đo pH Trong Sữa Hanna HI981034(0 to 14.0 pH)
Máy đo độ đục Milwaukee Mi415
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10
Ampe kìm đo điện Hioki CM4142
Máy đo điện trở vạn năng FLUKE 1587
Thước đo sâu cơ khí MITUTOYO 527-101 (0-150mm、0.02mm)
Máy đo công suất SEW 2015 PM
Máy dò khí dễ cháy Smartsensor AS8800C
Máy hàn thông minh QUICK 205
Bút đo ORP Milwaukee ORP57 
