Cân điện tử SHINKO VIBRA TPS-20(1g/20kg)
Hãng sản xuất: SHINKO
Model: TPS-20
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Trọng lượng tối đa: 20kg
Bước nhảy: 1g
Độ chính xác tiêu chuẩn: III-OIML
Độ phân giải: 1/30000 hoặc 1/60000
Trọng lượng của cân: 3.5kg
Thời gian ổn định: 5s
Quá tải an toàn tối đa : 150%
Quá tải phá hủy: 300%
Kích thước hộp: 392x301x183mm
Chất liệu vỏ: Nhựa ABS
Bàn cân: INOX-304
Màn hình: LCD 30mm 6 số/ LED số đỏ
Nhiệt độ: -10 đến 40 độ C
Đơn vị đo: Kg/g/lb/oz
Nguồn điện: 6V/600mA
Nhiệt độ tiêu chuẩn: 0 đến 40 độ C
Độ ẩm: 0 đến 90%
Chức năng: Cân/ Trừ bì/ Cộng dồn/ Chuyển đổi đơn vị/ Đếm/ Tự động tắt nguồn
Bộ sản phẩm: Cân+Sách HD+Sạc
Đặc điểm:
Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/30,000, 1/60.000.)
Màn hình hiển thị LED Số rỏ dể đọc.
Cân điện tử TPS series có chức năng tự kiểm tra pin
Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn)
Các lựa chọn: Pin sạc ( 10V/0.4A hoặc AC/DC adaptor)
Màn hình hiển thị phía sau ( Lựa chọn)

Đồng hồ vạn năng Sanwa DG35a
Bút đo độ tinh khiết của nước HANNA HI98309
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Máy đo PH HANNA HI98107(0.0 ~ 14.0 pH)
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 2132 IN
Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 129-109 (0-50mm/ 0.01mm)
Ampe kìm AC Fluke 302+ (400A)
Bút thử điện cao thế không tiếp xúc 278 HP
Thước đo sâu điện tử chống nước INSIZE 1149-150
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Testo 0560 1113
Đế từ có trục uốn được Insize 6207-80A
Máy hàn QUICK 236
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405E
Thước cặp điện tử INSIZE 1136-1502
Cân điện tử YOKE YP40001
Panme đo trong Mitutoyo 145-192(175-200mm)
Nhiệt Kế Chữ T, Đầu Dò Dài 300mm Hanna HI145-20
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A(0-75mm/±0.02mm)
Bộ Dụng Cụ Cầm Tay 1/2” 28pcs TOPTUL GCAI2802
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1141-200AWL
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-401
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 293-821-30(0-25mm)
Cân đếm điện tử Ohaus RC21P3 (3kg; 0.1g)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-01(10mm)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Ampe kìm SANWA DCM400
Máy rà kim loại Super Scanner GP 3003B1
Máy đo TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Thiết bị đo đa năng SEW 4167 MF
Bộ kiểm tra độ cứng nước HANNA HI3812
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech CLD-100
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Máy phát hiện rò rỉ khí gas Smartsensor AS8800A
Máy đo pH Chlorine Milwaukee Mi411
Máy Đo Nhiệt Độ Với Điện Cực Không Thể Tháo Rời HI935007
Panme đo độ sâu MITUTOYO 129-153(0-300mm)
Ampe kìm SEW 3810 CL
Súng xiết bu lông 1/2 Shinano SI-1610SR
Máy đo điện trở Milliohm EXTECH 380580
Chân đế kính hiển vi Dino-lite RK-06
Kìm kẹp FLUKE I410 (AC/DC 400A)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước Mitutoyo 293-252-30 ( 150-175mm )
Máy đo Vi khí hậu Kestrel 3500DT
Máy đo độ mặn nhiệt độ Milwaukee MA886
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-241-30(25-50mm)
Ampe kìm FLUKE 373 (600A; True RMS)
Máy đo đa khí cầm tay Bosean BH-4S
Ampe kìm đo điện AC DC Hioki 3288 
