Cân điện tử SHINKO VIBRA TPS-5(0.2g/5kg)
Hãng sản xuất: SHINKO
Model: TPS-5
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Trọng lượng tối đa: 5kg
Bước nhảy: 0.2g
Độ chính xác tiêu chuẩn: III-OIML
Độ phân giải: 1/30000 hoặc 1/60000
Trọng lượng của cân: 3.5kg
Thời gian ổn định: 5s
Quá tải an toàn tối đa : 150%
Quá tải phá hủy: 300%
Kích thước hộp: 392x301x183mm
Chất liệu vỏ: Nhựa ABS
Bàn cân: INOX-304
Màn hình: LCD 30mm 6 số/ LED số đỏ
Nhiệt độ: -10 đến 40 độ C
Đơn vị đo: Kg/g/lb/oz
Nguồn điện: 6V/600mA
Nhiệt độ tiêu chuẩn: 0 đến 40 độ C
Độ ẩm: 0 đến 90%
Chức năng: Cân/ Trừ bì/ Cộng dồn/ Chuyển đổi đơn vị/ Đếm/ Tự động tắt nguồn
Bộ sản phẩm: Cân+Sách HD+Sạc
Đặc điểm:
Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/30,000, 1/60.000.)
Màn hình hiển thị LED Số rỏ dể đọc.
Cân điện tử TPS series có chức năng tự kiểm tra pin
Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn)
Các lựa chọn: Pin sạc ( 10V/0.4A hoặc AC/DC adaptor)
Màn hình hiển thị phía sau ( Lựa chọn)

Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 307(loại K)
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Máy chà nhám tròn 3 inch SI-2108EX
Đế gá đồng hồ so kiểu cơ Teclock US-25
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-52
Bút đo pH HM Digital PH-80
Máy đo tốc độ gió Lutron LM81AM
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 340
Máy đo khí đơn Senko SGTP-H2S
Thiết bị đo công suất SEW 8015 PM
Thước cặp cơ khí INSIZE 1214-1004
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4254
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4100
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Panme đo mép lon MITUTOYO 147-103 (0-13mm/ 0.01mm)
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-165 (16~20mm/0.005mm)
Máy hút thiếc QUICK 201B (90W, 200~450°C)
Máy đo lực SAUTER FK500 (500N / 0,2 N)
Cảm biến nhiệt độ HIOKI LR9611
Máy đo độ dày bằng siêu âm Benetech GM100+
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A)
Thước đo sâu đồng hồ 7214TH Mitutoyo( 0-210mm )
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 102-708 (25-50mm/ 0.001mm)
Đầu dò camera EXTECH HDV-25CAM-30G
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS272S 
