Cân điện tử SHINKO VIBRA TPS-6(0.2g/6kg)
Hãng sản xuất: SHINKO
Model: TPS-6
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Trọng lượng tối đa: 6kg
Bước nhảy: 0.2g
Độ chính xác tiêu chuẩn: III-OIML
Độ phân giải: 1/30000 hoặc 1/60000
Trọng lượng của cân: 3.5kg
Thời gian ổn định: 5s
Quá tải an toàn tối đa : 150%
Quá tải phá hủy: 300%
Kích thước hộp: 392x301x183mm
Chất liệu vỏ: Nhựa ABS
Bàn cân: INOX-304
Màn hình: LCD 30mm 6 số/ LED số đỏ
Nhiệt độ: -10 đến 40 độ C
Đơn vị đo: Kg/g/lb/oz
Nguồn điện: 6V/600mA
Nhiệt độ tiêu chuẩn: 0 đến 40 độ C
Độ ẩm: 0 đến 90%
Chức năng: Cân/ Trừ bì/ Cộng dồn/ Chuyển đổi đơn vị/ Đếm/ Tự động tắt nguồn
Bộ sản phẩm: Cân+Sách HD+Sạc
Đặc điểm:
Chính xác cao ( độ phân giải bên trong: 1/30,000, 1/60.000.)
Màn hình hiển thị LED Số rỏ dể đọc.
Cân điện tử TPS series có chức năng tự kiểm tra pin
Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn)
Các lựa chọn: Pin sạc ( 10V/0.4A hoặc AC/DC adaptor)
Màn hình hiển thị phía sau ( Lựa chọn)

Ampe kìm FLUKE 375 (600A; True RMS)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Đồng hồ so TECLOCK TM-105W(0.01mm/5mm)
Đồng hồ so cơ khí MITUTOYO 2110s-10 (1mm/0.001mm)
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-308 (0-25mm/ 0.01mm)
Máy Đo Độ Đục (Haze) EBC Của Bia HI93124
Bút đo pH Trong Rượu HANNA HI981033(0 - 14.0 pH)
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R4
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Ống phát hiện Ion Chloride Cl- Gastec 221L
Bút đo PH Hanna HI98108 (0.0 - 14.0 pH)
Máy phát hiện khí dễ cháy Smartsensor AS8902
Cân điện tử YOKE YP4002 (400g,10mg)
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 25FN
Điện cực pH ORP nhiệt độ Adwa AD14P
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-112
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Đế nung Proskit SS-571B (300W) 
