Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Model: MA50/1.R
Hãng SX: Radwag – Ba Lan
Xuất xứ: Ba Lan
Bảo hành: 24 tháng
Tính năng kỹ thuật:
Khả năng cân tối đa: 50g
Độ đọc được: 0.0001g
Khả năng trừ bì: – 50g
Độ chính xác độ ẩm: 0.0001%
Khoảng đo: 0-100%
Kích thước đĩa cân (mm): ø 90 mm cao 8 mm
Chương trình sấy được thiết kế theo 4 kiểu (standard, quick, stepped, mild)
Nguồn sấy đèn hồng ngoại, nhiệt độ cài đặt tối đa: 160oC – 250oC tùy chọn
Chế độ điều khiển theo 4 chế độ: thời gian, tự thiết lập, tự động và bằng tay.
Cổng kết nối RS232, 02 cổng USB
Bộ nhớn có khả năng thiết lập người sử dụng lên đến100 người, 1000 sản phẩm, 100 chương trình sấy, thiết lập báo cáo lên đến 1000 báo cáo
Chương trình báo báo xuất ra đạt theo chuẩn GLP/GMP
Màn hình hiển thị LCD
Nguồn điện: 230V/50Hz
Ứng dụng:
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R là thiết bị chuyên dụng giúp xác định chính xác độ ẩm trong mẫu vật, phù hợp với các lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm, nhựa, hóa chất và phòng thí nghiệm. Với dải nhiệt độ sấy lên đến 250°C, độ phân giải 0.0001% và khả năng kết nối linh hoạt, thiết bị này là lựa chọn lý tưởng cho các quy trình kiểm soát chất lượng.

Thiết bị đo độ bóng PCE GM 60Plus-ICA
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-01(10mm)
Đồng hồ so cơ khí Mahr 4311050
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1147-150WL
Máy hàn khí nóng ATTEN AT852D (Loại bơm màng)
Thước đo độ sâu mini INSIZE 1145-25AWL
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-720G(Type D)
Thiết bị đo độ bóng PCE IGM 100-ICA (0~1000 GU, ±1.2%)
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36(40 – 200Nm)
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Đầu đo dòng điện dạng kìm Hioki CT6280
Bộ que đo Kelvin dùng do máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295487 (15m)
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
Máy đo độ chiếu sáng Tes-137
Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 Adwa AD7004
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Bộ đồ nghề xách tay Toptul 6PT 49 chi tiết 1/4″ GCAI4901
Nguồn một chiều Owon SPE3103
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60-ICA
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-D (100HD)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Máy đo độ đục cầm tay YOKE PT-2000H
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Máy định vị vệ tinh GARMIN GPSMAP 64X
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Thước đo góc nghiêng hiển thị số Mitutoyo- Nhật Bản 950-318 (Pro3600)
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG3
Máy đo bề dày lớp phủ Amittari AC-112BS
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Chân đế kính hiển vi Dino-lite MS33W
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Ampe kìm Uni-t UT210D 