Cân phân tích ẩm Radwag MA50.RWH
Model: MA50.RWH
Hãng SX: Radwag
Sản xuất tại: Ba Lan
Bảo hành: 24 tháng
Tính năng kỹ thuật:
Khả năng cân tối đa: 50g
Độ đọc được: 0.001g
Khả năng trừ bì: – 50g
Độ chính xác độ ẩm: 0.001%
Khoảng đo: 0-100%
Kích thước đĩa cân (mm): ø 90 mm
Nguồn sấy đèn hồng ngoại, nhiệt độ cài đặt tối đa: 160oC (250oC tùy chọn (đổi qua đèn halogen))
Chương trình sấy được thiết kế theo 4 kiểu (standard, quick, stepped, mild)
Chế độ điều khiển theo 4 chế độ: thời gian, tự thiết lập, tự động và bằng tay.
Cổng kết nối RS232, 02 cổng USB
Bộ nhớ có khả năng thiết lập người sử dụng lên đến100 người, 1000 sản phẩm, 100 chương trình sấy, thiết lập báo cáo lên đến 1000 báo cáo
Chương trình báo báo xuất ra đạt theo chuẩn GLP/GMP
Màn hình hiển thị LCD
Nguồn điện: 230V/50Hz
Cân phân tích ẩm Radwag MA50.RWH tiêu chuẩn: CE, ISO 9001:2000, ISO 13485, DIN EN ISO 9001:2008, 90/384/EEC, 2004/22/WE, ISO 13485:200, SO/IEC 17025:2005.
(Nếu muốn đổi qua đèn Halogen thì cộng thêm 1.000.000vnd)
Ứng dụng:
Cân phân tích ẩm Radwag MA50.RWH là thiết bị chuyên dụng giúp xác định chính xác độ ẩm trong mẫu vật, phù hợp với các lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm, nhựa, hóa chất và phòng thí nghiệm. Với dải nhiệt độ sấy lên đến 250°C, độ phân giải 0.001% và khả năng kết nối linh hoạt, thiết bị này là lựa chọn lý tưởng cho các quy trình kiểm soát chất lượng.

Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Đầu đo linh kiện SMD cố định dùng cho máy LCR-200 Extech LCR205
Máy đo độ mặn của nước Lutron YK31SA
Máy đo độ ồn âm thanh Benetech GM1351
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-101
Đầu đo TESTO 0613 1053 (200 mm)
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Máy Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ Trong Thủy Canh GroLine HI9814
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee Mi 306
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT195DS
Thước đo sâu điện tử có mũi đặt cố định INSIZE 1143-200A
Máy dò lỗ hổng lớp sơn phủ DEFELSKO LPDKITC
Máy đo khí SO2 Smartsensor AS8805
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Ống phát hiện hơi nước H2O trong khí nén Gastec 6A
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2434
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-1065
Kẹp đo dòng Chauvin Arnoux MA194-250
Ống thổi nồng độ cồn Alcofind DM12S
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Máy điều khiển pH độ dẫn DO Gondo PCW300A
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Đồng hồ so chân gập INSIZE 2381-08 (0.8mm/0.01mm)
Máy đo độ bóng PCE GM 60Plus
Máy phát xung tương tự GW INSTEK GFG-8215A
Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-H-I
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-622 (720 x 720 mm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110 (dải đo 10mm)
Máy đò khuyết tật màng sơn DEFELSKO HHDKIT
Đầu dò Pt100 Chauvin Arnoux P01102013 (dùng cho máy đo điện trở thấp C.A 6250)
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
Máy đo điện trở đất chỉ thị kim SANWA PDR302
Đầu đo áp suất KIMO MPR-10000 ( -10000 ..10000Pa )
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Thiết bị kiểm tra điện áp, kẹp dòng điện Chauvin Arnoux C.A 757
Bút thử dòng điện không tiếp xúc EXTECH DA30
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 5693
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 1812 EL
Máy đo độ cứng cao su cầm tay chỉ thị kim SAUTER HBO100-0
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Điện cực đo PH EXTECH 60120B (0 ~ 14.0 pH)
Điện Cực Đo Natri/Natri Clorua FC300B
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Giá đỡ đồng hồ đo Mitutoyo 215-120-10
Máy đo LCR EXTECH 380193 (1kHz)
Máy chà nhám chữ nhật SI-3007
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1150(-30℃-1150℃)
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-10
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Máy đo, ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 378
Đồng hồ so TECLOCK TM-105W(0.01mm/5mm) 