Cân phân tích điện tử Cas CBL-220H (220g/0,001g)
Hãng sản xuất: Cas
Model: CBL-220H
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
1 Thông số kỹ thuật:
Dải cân: 220g/1mg
Kích thước đĩa (mm): 100(W)x100(D)
10 đơn vị đo
Tự động tắt nguồn khi không dùng đến
Chức năng đếm
Tính phần trăm
Cổng giao tiếp RS-232
2 Ưu điểm: Cân phân tích điện tử Cas CBL-220H (220g/0,001g)
Kích thước nhỏ gọn dễ vận chuyển và sử dụng
Màn hình lớn hiện thị dễ quan sát
Vỏ nhựa chắc chắn có khả năng chống va đập, chống ăn mòn
Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng thương hiệu CAS, giá bán cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển, giao hàng nhanh
Cùng với đó chúng tôi còn cung cấp sản phẩm tương tự của các thương hiệu khác như. YOKE, OHAUS, AND, Mettler Toledo, Medmay

Ampe kìm FLUKE 381 (999.9A ; True RMS)
Máy đo độ ẩm gỗ Laser Liner 082.020A
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Máy đo nhiệt độ RTD 2 kênh Center 372 (300℃, IP67)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Điện cực đo PH Chauvin Arnoux BR41 (BR41-S7)
Ampe kìm TENMARS TM-2011
Dây đo LCR Extech LCR203
Đầu đo nhiệt độ Hana HI7662
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Máy đo độ ẩm gỗ và VLXD TESTO 616 (< 50 % (wood); < 20 % (building materials))
Máy đo LCR Gw instek LCR-916 ( 100kHz, 0.2%)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Máy đo độ ẩm vật liệu LaserLiner 082.015A
Bút đo ORP (Đo OXY hóa khử) EXTECH RE300
Ke vuông 90 độ INSIZE 4790-050 50x40mm
Máy đo độ cứng cao su cầm tay chỉ thị kim SAUTER HBO100-0
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Máy đo áp suất, nhiệt độ, độ ẩm LUTRON MHB-382SD
Đồng hồ đo độ dày vật liệu MITUTOYO 7305A
Ampe kìm đo dòng rò Chauvin Arnoux F65 (AC 100A)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2050A-19 (20mm/ 0.01mm)
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Máy đo lực INSIZE ISF-1DF1000 (1000N; 1N;±0.3%)
Quạt khử tĩnh điện mini để bàn AP&T AP-DC2453
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A
Máy đo độ dày siêu âm Sauter TD 225-0.1US
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Đồng hồ đo độ dày điện tử INSIZE 2710-25 (0 - 25.4mm)
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX932 (-40 ~ 80oC)
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường 5501 CB
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-205 (20~200000Lux)
Ampe kìm SEW 3900 CL
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Testo TESTO 830-T1 (-30°C~400°C; 10:1)
Thiết bị đo LCR cầm tay GwInstek LCR–814
Que đo nhiệt độ tiếp xúc PCE ST 1
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL9010
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A
Đồng hồ đo độ cứng INSIZE ISH-SDM
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Cân phân tích ẩm Radwag MA50.RWH
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-1
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Máy đo bức xạ UVC Lutron UVC-254SD 
