Cân phân tích Ohaus PX225D(220g-0.00001g)
Hãng sản xuất: Ohaus
Model: PX225D
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Khả năng cân tối đa: 82g/220g
Độ đọc: 0.00001g (0.01mg/0.1mg) 5 số lẻ
Độ lặp lại: 0.0001 g
Độ tuyến tính: ±0.0002 g
Phạm vi đo: (0.01mg/0.1mg tới 82g/220g)
Phím Chức năng : PX có 4 phím chức năng thông dụng như : ZERO, Prints, Function , Tare
Kích thước đĩa cân: Ø 80 mm, làm bằng thép không rỉ.
Giao thiếp với thiết bị ngoại vi thông qua công RS232 và cổng truyền USB
Thời gian ổn định: 10 giây
Đơn vị Cân: mg, g, ct, oz, dwt, tical tola, mommes, baht, grain, mesghal, newton, ozt, teals
Nguồn điện: Power input : 100-240v ~ 200mA 50 – 60Hz – 12-18VA
Power Output : 12VDC 0.5A
Trọng lượng: 4.5kg
Cân phân tích Ohaus PX225D(220g-0.00001g) kích thước: 309 x 321 x 209 mm

Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SCLCK-150
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Nhiệt Kế Bỏ Túi HANNA HI151-3 (-50.0 - 300°C)
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Máy đo khí CO2, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH CO240
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Đồng hồ so dải đo lớn TECLOCK KM-121D(0.01mm/20mm)
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Máy đo PH đất Rapitest SOIL PH METER
Roong đệm Tasco TB516GK10
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1145-25A (0-25mm/0-1)
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528-80g(20mm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-315(0.8mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Đầu đo nhiệt độ bề mặt LaserLiner 082.035.4 400°C
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Thiết bị đo điện trở cách điện TENMARS YF-510 (2000MΩ, 600V)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP SO2
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-301
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Đầu chuyển đổi RS232 - USB SAUTER AFH 12
Thước cặp điện tử Mahr 4103013DKS
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110P(0.01mm/10mm)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-474-10E (0-0.8mm/0.01mm)
Bút đo EC HANNA HI98304
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W340A
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh) 
