Cân thủy sản MARCUS TDU-1500(0.5g/1.5kg/chống nước)
Thương hiệu: MARCUS
Model: TDU-1500
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Mức cân: 0.75kg / 1.5kg
Sai số: 0.2g / 0.5g
Màn hình: 2 mặt màn hình trước và sau ,đèn LED sáng rõ, hiển thị 6 số
Mặt cân: 180 x 220 mm
Kích thước cân: mm
Nguồn điện: Sử dụng bình khô 6V/4A, Adapter AC 110V/220V
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: -50C – 400C, độ ẩm nhỏ hơn 85%
Đơn vị cân: kg, lb, oz
Chức năng: Tự động tắt nguồn khi không sử dụng
Tự động về zero
Chuyên dùng ở các môi trường thủy sản, chế biến hải sản, đông lạnh…
Cấu tạo thân cân được làm bằng nhựa ABS
Nắp cân được làm bằng inox, chống nước và bụi bẩn, dễ vệ sinh
Thiết kế kiểu dáng công nghiệp,nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển
Kết cấu đặc biệt độc đáo chống nước, chống ẩm
Thiết bị đạt độ chính xác cấp C3 theo tiêu chuẩn OIML
Các chức năng đơn giản, thân thiện dễ sử dụng
Màn hình LED số sáng, dễ dàng quan sát ở mọi góc độ, môi trường
Tự động điều chỉnh về zero khi có dao động, giúp cải thiện độ ổn định của cân
Bàn phím thiết kế lớn, bấm êm, nhẹ , thao tác nhanh
Thiết kế 2 màn hình trước và sau, thuận tiện cho quan sát
Mạch điện điện tử được phủ kín hoàn toàn bằng silicon, chống thấm nước
Sử dụng pin sạc lại, chức năng thông báo hết pin, tự động tắt nguồn khi không dùng

Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng Owon B35
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHS-210Z (6.5mm x 10m)
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-215 (50-75mm / 0.01mm)
Ampe kìm PCE DC 20
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Điện cực đo EC/TDS cho máy đo HI99300/HI99301 HANNA HI763063
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Thước cặp điện tử 573-634-20 Mitutoyo( 0-150mm )
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-308 (0-25mm/ 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Dys DMT-10
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-03(5mm)
Máy đo chất lượng không khí CO2, bụi PM2.5, PM10 Tenmars TM-380
Đồng hồ so cơ khí 2052A Mitutoyo 30mm/0.01mm
Ampe kìm đo điện trở đất Smartsensor ST4100
Điện cực PH HANNA HI1131P (0~13 PH/0.1 bar)
Thước đo sâu điện tử 571-204-10 Mitutoyo( 0-450mm/0.01 )
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO NS1
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-300
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Máy đo điện trở cách điện SEW 1151 IN
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đầu dò nhiệt độ Center TP-K03 (-50°C ~ +400°C, Type K)
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Máy đo độ pH bỏ túi Adwa AD101
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Elitech RC-5+
Thước đo sâu điện tử 547-211 Mitutoyo( 0-200mm )
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-263-30 (50-75mm/ 0.001mm)
Dây nạp gas tích hợp van chống bỏng Tasco TCV120M
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Máy đo CO2 TESTO 535 (0-10000ppm)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Máy phát hiện khí CO2 Smartsensor AR8200
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR854
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-125A(100-125mm)
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-35KV-42
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-254-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 340
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 855 PR
Đồng hồ so cơ khí MITUTOYO 2110s-10 (1mm/0.001mm)
Bút thử điện cao thế không tiếp xúc SEW 277HP
Máy đo hàm lượng sắt Martini Mi408
Thước đo sâu cơ khí MITUTOYO 527-103 (0-300mm/ 0.02mm)
Máy đo điện trở miliom SEW 4136 MO
Vòng chuẩn MITUTOYO 177-133 (Ø17mm)
Thước đo sâu điện tử 571-202-30 Mitutoyo( 0-200mm/0.01 )
Thước cặp điện tử Insize 1136-5010 500mm
Máy đo hàm lượng sắt thang thấp Hanna HI746
Panme đo ngoài đầu đĩa MITUTOYO 123-101 (0~25mm/0.01mm)
Bút đo ORP Milwaukee ORP57
Máy đo pH ORP Adwa AD1040
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 7012 IN
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Găng tay cách điện Regeltex GLE36-00/09 (0.5kV)
Máy kiểm tra điện áp KYORITSU KT171
Thước cặp điện tử INSIZE 1136-601(0-600mm / 0-24 inch) 
