Cần xiết lực KTC CMPC0504(1/2inch; 10-50Nm)
Hãng sản xuất: KTC
Model: CMPC0504
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 12 tháng
Kích thước nhét khẩu: 12.7mm (1/2″)
Phạm vi đo lực: 10-50Nm
Độ chia: 0.5 N.m/vạch
Chiều dài: 335mm
Trọng lượng: 1kg
Toàn thân cờ lê lực KTC CMPC0504 chế tạo bởi thép cường lực, chịu va đập tốt.
Hệ thống lò xo, cò nhẩy đàn hồi cao, giảm thiểu gây sai số trong quá trình sử dụng.
Cơ cấu đảo chiều dạng tay gạt, bố trí phía đầu cờ lê lực, cho phép đảo chiều siết nhanh chóng
Trên thân cờ lê lực KTC CMPC0504 trang bị 1 thang đo duy nhất: N.m (10 – 50N.m) cho phép siết lực theo hệ mét
Đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trước khi dùng Cờ lê cân lực.
Không dùng Cờ lê lực để nới lỏng các bu lông, đai ốc.
Không dùng thêm các công cụ như ống thép để tăng chiều dài tay đòn.
Không dùng búa hay các vật nặng để đập vào Cờ lê lực.
Không dùng Cờ lê lực để đóng hay đập như búa.
Khi dùng với đầu khẩu cần lắp sát vào đầu nối với Cờ lê lực.
Mối liên hệ giữa lực xiết và cường lực của buloong phụ thuộc nhiều yếu tố.
Sử dụng cờ lê lực với dải đo trong khoảng đo của Cờ lê lực.
Nên có kế hoạch kiểm tra và hiệu chỉnh Cờ lê lực định kỳ (tùy theo tần suất sử dụng).

Lưỡi dao thay thế Tasco TB21N-B
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Máy phân tích công suất AC/DC GW INSTEK GPM-8213
Máy đo độ ẩm gỗ dạng tay đóng Exotek MC-460
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 Adwa AD7004
Bộ máy quang đo Iốt trong nước HANNA HI97718C (0~12.5 mg/L)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT301C+(-32~600°C)
Thiết bị kiểm tra thứ tự pha kiểu tiếp xúc SEW 4156 PR
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Máy đo ghi độ ẩm, nhiệt độ Center 313 (Dataloger)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-218 (UVC, 220 nm ~280nm)
Máy lọc khói thiếc QUICK 6611
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Ampe kìm UNI-T UT203+
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Ampe kìm Uni-t UT210D
Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, khí CO2 KIMO SCOH-112
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011 




