Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 02AZD790F
Thông số kỹ thuật
Cáp thẳng loại trơn
Chiều dài 6,3 “/ 160mm
Khóa vít ngăn cáp không bị bung ra trong quá trình đo
Kích thước đóng gói: 18.034 L x 2.794H x4.064W (cm)

Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-425-10E
Máy hàn thông minh QUICK 969D+(70W, LCD)
Máy phát hiện khí Focmanđehyt (HCHO) Smartsensor AR8600L
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-308 (0-25mm/ 0.01mm)
Máy đo môi trường không khí Kestrel 3000
Máy đo điện trở đất chỉ thị kim SANWA PDR302
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046AB (10mm, 0,01mm)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Thước cặp điện tử đo rãnh trong Insize 1520-150
Máy kiểm tra cáp và đồng hồ vạn năng SEW 186 CB
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719G(Type A)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Máy hiện sóng dạng bút OWON RDS1021
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Nguồn một chiều DC BK Precision 9111
Đồng hồ so TECLOCK TM-5105(5mm/0.005)
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Súng thổi Ion AP&T AP-AC2456 (AC2800V)
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
Chân đế kính hiển vi Dino-lite MS33W
Đế Từ INSIZE 6210-81 (80kgf,Ø8mm)
Bơm hút chân không hai cấp Tasco TB465D
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2 (12mm)
Ống phát hiện Ion Sulphide S2- Gastec 211H 
