Chất chuẩn đo COD HANNA HI93754B-25 (0 – 1500 mg/L O₂)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI93754B-25
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Thông số kỹ thuật
HI93754B-25 là thuốc thử theo phương pháp đã được phê duyệt EPA để xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) thang thấp dùng cho một máy đo quang để bàn tương thích. Thuốc thử chất lượng cao được sản xuất tại nhà máy tiên tiến của chúng tôi và được in rõ ràng số lô sản xuất và ngày hết hạn trên mỗi hộp.
Dải đo : 0 – 1500 mg/L O₂
Độ phân giải : 1 mg/L
Độ chính xác : ±15 mg/L, ±4% giá trị
Quy cách : 25 ống / hộp
Dùng để đo COD từ 0 đến 1500 mg/L
Dùng cho máy đo HI833xx và HI801
Bắt buộc dùng kèm với MÁY PHÁ MẪU HI839800
Theo phương pháp dicroma EPA tại @610nm
Đóng gói 1 ống dùng cho 1 lần dễ sử dụng
Được cung cấp với COA
Được in số lô sản xuất và ngày hết hạn

Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S (18-35mm)
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Đồng hồ so cỡ nhỏ TECLOCK TM-35(0.01/5mm)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX+(-30~500°C)
Đồng hồ so cơ khí Mahr 4311050
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f (0~12.7mm/0.001mm)(Nắp lưng phẳng)
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-550J(0.01/12mm)
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Máy đo cường độ ánh sáng TES-1332A
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565J(0-15mm)
Máy đo áp suất nén, đường ống ,có thẻ nhớ EXTECH SDL700
Thiết bị đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6423
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Máy hiện sóng dạng bút OWON RDS1021
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ....+1000Pa, 0-40m/s)
Thước đo độ sâu mini INSIZE 1145-25AWL
Máy đo môi trường đa năng PCE CMM 5
Nhiệt ẩm kế tự ghi Elitech GSP-6
Bộ cờ lê lực Ktc TB306WG2
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Bút đo ORP (Đo OXY hóa khử) EXTECH RE300
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F(15-35mm)(Đo lỗ nông)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114-3A (10mm / 0.01mm)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Phụ kiện Chauvin Arnoux P01102017 (15M)
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-621 (610 x 610 mm)
Máy đo độ dày lớp phủ PCE CT 25FN
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm) 
