Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI762
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thang đo clo dư: 0 đến 500 ppb Cl2
*1 ppb = 0.001 ppm
Độ phân giải: 1 ppb
Độ chính xác/ Sai số: @25°C/77°F ±5 ppb và ±5% giá trị đo
(ví dụ giá trị mẫu dự kiến là 100 ppb thì máy sẽ đọc ra giá trị cho phép từ 90 đến 110 ppb)
Nguồn đèn: LED @525nm
Hiệu chuẩn: Checker không có chức năng hiệu chuẩn.
Phương pháp: USEPA 330.5. Phản ứng giữa clo và thuốc thử DPD sẽ tạo màu hồng trong mẫu.
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Pin: 1 pin 1.5V
Tự động tắt: sau 10 phút không sử dụng
Kích thước: 81.5mm x 61mm x 37.5mm
Khối lượng: 64 g
Cung cấp gồm
Máy đo HI762
2 cuvet mẫu có nắp
6 gói Thuốc thử HI762-0 cho 6 lần đo.
Pin (trong máy)
Hướng dẫn sử dụng
Phiếu bảo hành
Hộp đựng bằng nhựa.

Thiết bị đo độ bóng PCE GM 60Plus-ICA
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-01(10mm)
Đồng hồ so cơ khí Mahr 4311050
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1147-150WL
Máy hàn khí nóng ATTEN AT852D (Loại bơm màng)
Thước đo độ sâu mini INSIZE 1145-25AWL
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-720G(Type D)
Thiết bị đo độ bóng PCE IGM 100-ICA (0~1000 GU, ±1.2%)
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36(40 – 200Nm)
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Đầu đo dòng điện dạng kìm Hioki CT6280
Bộ que đo Kelvin dùng do máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295487 (15m)
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
Máy đo độ chiếu sáng Tes-137
Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 Adwa AD7004
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Bộ đồ nghề xách tay Toptul 6PT 49 chi tiết 1/4″ GCAI4901
Nguồn một chiều Owon SPE3103
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60-ICA
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-D (100HD)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Máy đo độ đục cầm tay YOKE PT-2000H
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Máy định vị vệ tinh GARMIN GPSMAP 64X
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Thước đo góc nghiêng hiển thị số Mitutoyo- Nhật Bản 950-318 (Pro3600)
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB306WG3
Máy đo bề dày lớp phủ Amittari AC-112BS
Máy đo từ trường Tenmars TM-197
Chân đế kính hiển vi Dino-lite MS33W
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.937A 50m
Ampe kìm Uni-t UT210D
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-706G(Type A)
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-621 (610 x 610 mm)
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A
Máy đo điện từ trường nam châm Lutron MG3003SD
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A
Cờ lê lực mỏ lết Ktc GEK135-W36
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Ampe kìm đo điện AC DC Hioki CM4375-50
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Thước cặp điện tử đo điểm INSIZE 1183-150A(0-150mm/0-6")
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-1
Máy đo năng lượng mặt trời Tenmars TM-751
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Dây kết nối Hioki 9219
Máy đo khí Bosean BH-90A CO
Máy đo lực kéo nén SPT-104-1000K
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Máy đo độ ẩm nông sản Draminski GMM Mini (33 loại ngũ cốc)
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL9010
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Bút thử điện áp cao tiếp xúc SEW 276HD
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIOKI FT3700-20(-60~550°C)
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Máy kiểm tra độ dày lớp sơn bột Defelsko PC3
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Benetech GT8913
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719R(TypeA)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-425-10E
Cân treo điện tử HY-OCS 300(100g/300kg)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2 (12mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Máy đo Ph ORP Nhiệt độ Gondo PP-203
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 340
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33D+
Máy đo nhiệt độ RTD 2 kênh Center 372 (300℃, IP67)
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-112
Bộ dụng cụ cơ khí 4 chi tiết INSIZE 5041-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm)
Búa thử độ cứng bê tông Matest C380
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check) 


