Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI771
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: 0 đến 500 ppm (mg/L) Cl2
Độ phân giải: 1 ppm
Độ chính xác: @25°C/77°F
±0.03 ppm và ±5% giá trị đo
Nguồn đèn: LED @ 525nm
Hiệu chuẩn: Không. Checker KHÔNG có chức năng hiệu chuẩn.
Phương pháp: USEPA 330.5 và Phương pháp chuẩn 4500-Cl G.
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Pin: 1 pin 1.5V
Tự động tắt: sau 10 phút không sử dụng
Kích thước: 81.5mm x 61mm x 37.5mm
Khối lượng: 64 g
Bảo hành: 06 tháng(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
Cung cấp gồm:
Máy đo HI771.
2 cuvet mẫu có nắp.
6 gói thuốc thử HI771A-0 và 6 gói thuốc thử HI771B-0 cho 6 lần đo.
Pin (trong máy).
Phiếu bảo hành.
Hướng dẫn sử dụng.
Hộp đựng bằng nhựa.

Đầu đo ánh sáng KIMO SLU (0~150000 lx)
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SCLCK-150
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-3A (12mm)
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHS-210Z (6.5mm x 10m)
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703G(type C)
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Dung dịch hiệu chuẩn Adwa AD7032
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209M ( 400,000 lux)
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Thước đo độ sâu đồng hồ TECLOCK DM-210P (10mm/0.01mm)
Kẹp đo dòng AC/DC Chauvin Arnoux PAC93
Khối Sine Bar INSIZE 4155-200
Máy đo độ ẩm gỗ Laser Liner 082.020A
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Ampe kìm Smartsensor ST822
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Máy đo độ dày lớp sơn Uni-t UT343E
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR ST9606
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Máy đo khí Senko SI-100C H2S
Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1 (0.7%)
Cảm biến tải trọng (dùng cho máy đo DFG NF ) PCE DFG NF 5K load cell
Cân phân tích ẩm Radwag MA50/1.R
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Thiết bị đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6423
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng KEW KYORITSU 5204
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-526S
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu INSIZE 2841-300 (60-300mm, 0.01mm)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50 


