Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Thương hiệu: Ktc
Model: GEK030-C3A
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải lực: 2-30Nm
Thang đo: 0.02Nm
Đầu nối khẩu loại 3/8inch
Chiều dài: 211mm
Cán cầm: 36mm
Trọng lượng: 330g
Kích thước hộp: W268xD107xH57 mm
NOTE: thang từ 2-2.98Nm chỉ dùng để đo, không set giá trị.
Đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trước khi dùng cờ lê cân lực Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Không dùng để nới lỏng các bu lông, đai ốc
Không dùng thêm các công cụ như ống thép để tăng chiều dài tay đòn
Không dùng búa hay các vật nặng để đập vào cờ lê lực
Không dùng để đóng hay đập như búa
Khi dùng với đầu khẩu cần lắp sát vào đầu nối với cờ lê lực
Sử dụng cờ lê lực với lực trong dải đo cho phép
Nên có kế hoạch kiểm tra và hiệu chỉnh cờ lê lực định kỳ (tùy theo tần suất sử dụng)

Đầu cảm biến cúa máy kiểm tra khuyết tật sản phẩm EXTECH BR-4CAM
Ống phát hiện nhanh khí Phosphine PH3 Gastec 7LA
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Panme đo mép lon Mitutoyo 147-202 (0-13mm/ 0.01mm)
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10A
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR AR836+
Thiết bị đo độ bóng PCE GM 60Plus-ICA
Bộ que đo dạng kẹp Kelvin sử dụng cho máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295495 (200A, 15m)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Máy hàn, hút chì chỉnh nhiệt Proskit SS-988B (6 trong 1)
Ống phát hiện thụ động 1,3-Butadiene CH2:CHCH:CH2 Gastec 174D
Dây đo LCR Extech LCR203
Nguồn DC lập trình tuyến tính GW INSTEK PSS-2005
Cáp truyền dữ liệu đồng hồ số dài 1m MITUTOYO 905338
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Panme điện tử Mitutoyo 389-352-30 ( 1-2″/25-50mm )
Máy đo ghi độ ẩm, nhiệt độ Center 313 (Dataloger)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-750G
Máy đo độ dẫn điện cầm tay YOKE P912
Kẹp đo Chauvin Arnoux MN82 (đường kính kẹp 20mm)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 303 (2 kênh, Kiểu K, J)
Máy đo bề dày lớp phủ Amittari AC-112BS
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương hiển thị kiểu radar EXTECH RH35
Máy đo nhiệt độ TESTO 925
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Thiết bị đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6423
Ampe kìm FLUKE 373 (600A; True RMS)
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-35KV-42
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04FA (10 mm)
Đồng hồ vạn năng FLUKE 115 (115/EM ESP, True RMS)
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Dung dịch hiệu chuẩn Adwa AD7032
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 374
Máy đo tốc đô, lưu lượng, nhiệt độ gió SmartSensor AR856
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Máy đo áp suất Chauvin Arnoux C.A 850 (6.89 bar)
Cáp kết nối Hioki LR9802
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
Thiết bị kiểm tra ổ cắm điện UNI-T UT07B-EU
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2308-10A (10mm; 0.01mm,lug back)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL1100
Thước đo khe hở Insize 4833-4
Máy đo khí cố định SENKO SI-100C O2
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5515
Bút thử dòng điện không tiếp xúc EXTECH DA30
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT 




