Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Hãng sản xuất: Ktc
Model: GEK030-R2
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Cờ lê lực, loại có đồng hồ điện tử KTC
Mã số: GEK030-R2. Đầu nối khẩu cỡ: 1/4 inch
Dải đo lực: 6 – 30Nm, Thang đo nhỏ nhất: 0.02Nm
Chiều dài tay cân lực: 211mm, Trọng lượng: 0.33kg
Thích hợp đối với việc sửa chữa các sản phẩm nhỏ như động cơ nhỏ
Đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trước khi sử dụng
Không dùng để nới lỏng các bu lông, đai ốc.
Không dùng thêm các công cụ như ống thép để tăng chiều dài tay đòn.
Không dùng búa hay các vật nặng để đập vào cờ lê lực.
Không dùng để đóng hay đập như búa.
Khi dùng với đầu khẩu cần lắp sát vào đầu nối với cờ lê lực.
Mối liên hệ giữa lực xiết và cường lực của bu lông phụ thuộc nhiều yếu tố.
Sử dụng cờ lê lực với lực trong dải đo cho phép
Nên có kế hoạch kiểm tra và hiệu chỉnh cờ lê lực định kỳ (tùy theo tần suất sử dụng)
Sai số chế tạo: +/-4%.Chế độ đo siết: Peak, Track.
Cài đặt chỉ số lực thông qua các phím bấm dọc theo thân. Bộ nhớ lưu tới 1000 kết quả đo siết, với 3 chương trình cài đặt chỉ số lực siết, góc nghiêng, cài đặt trước hoặc gọi lại lịch sử cài đặt đo siết trước đây.
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2 trang bị khe cắm USB, cho phép kết nối nhanh với máy tính, xuất file dưới dạng .txt để lưu kết quả đo siết, in ra khi cần.
Màn hình LCD hiển thị rõ nét chỉ số cài đặt, đo siết, kết hợp với còi, đèn LED nháy, báo hiệu, thuận tiện trong quá trình thao tác.

Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Máy đo độ nhám bề mặt MITUTOYO SJ-310
Ủng cách điện VIỆT NAM Ủng 35KV (35kV, 1 đôi)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1120 ER
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số SANWA PM3
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Thiết bị đo độ ồn Tenmars ST-109R (30~130dB)
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-1(9.5m/8.0mm)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTGC1
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 2801 IN
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Bộ phụ kiện đo lưu lượng hình vuông 346MM+ hình tròn 210MM Chauvin Arnoux P01654250
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-4N (2.7~4.3mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Van nạp gas Tasco TB620
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Thước đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-313
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 374
Ampe kìm đo dòng rò AC/DC SEW 3921 CL
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9602
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Cáp truyền dữ liệu đồng hồ số dài 1m MITUTOYO 905338
Máy đo điện trở thấp SEW 6237 DLRO
Máy đo chất lượng không khí Elitech M1000
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-303S
Thiết bị thăm dò nhiệt độ Kyoritsu 8216
Máy đo lực INSIZE ISF-F100
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm, 0.02mm/0.001")
Kìm đo dòng AC/DC KYORITSU 8115
Máy dò kim loại MINELAB VANQUISH 440
Đồng hồ vạn năng SEW 187 MCT
Máy đo độ ẩm EXTECH MO280-KW
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 6220 EL
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Bộ súng vặn bu lông 1/2″ 27 chi tiết Toptul GDAI2703
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-360 TRN
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Ðồng hồ vạn năng Kim Chauvin Arnoux C.A 5001
Máy đo độ mặn nhiệt độ Dys DMT-20
Compa đồng hồ đo trong Teclock IM-880B
Máy đo lực SAUTER FK 25 SAUTER FK25
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Đồng hồ đo độ cứng Huatec LX-C-2 (100HC)
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL9010
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A) 






