Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R4
Thương hiệu: Ktc
Mã sản phẩm: GEK085-R4
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải lực: 17-85Nm, sai số (0.1Nm)
Chiều dài tay đòn: 274mm, đầu nối khẩu loại: 1/2 inch
Trọng lượng: 590g
Hộp nhựa: 322x107x57
Đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trước khi dùng cờ lê cân lực
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R4 không dùng để nới lỏng các bu lông, đai ốc
Không dùng thêm các công cụ như ống thép để tăng chiều dài tay đòn
Không dùng búa hay các vật nặng để đập vào cờ lê lực
Không dùng để đóng hay đập như búa
Khi dùng với đầu khẩu cần lắp sát vào đầu nối với cờ lê lực
Sử dụng cờ lê lực với lực trong dải đo cho phép
Nên có kế hoạch kiểm tra và hiệu chỉnh cờ lê lực định kỳ (tùy theo tần suất sử dụng)

Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Máy đo PH, nhiệt độ TESTO 206 pH3 (0 ~ 80 °C; 0~14 pH, Instrument kit, chưa bao gồm điện cực)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Máy đo độ ồn ACO 6236
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F607
Máy đo độ dày lớp phủ PosiTector 6000 FKS1
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LW (50mm)
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Máy dò khí CO Smartsensor AS8700A
Đầu đo độ dẫn HANNA HI763100
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Máy đo điện trở đất Smartsensor AR4105B
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-192
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Máy đo LCR Gw instek LCR-914
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 2141-202A
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5292 (100KHz; 0.03% VDC; 10.000 phép đo)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-02
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-300D (Qua lớp phủ)
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT107 (DC 750V,AC 1000V)
Máy quang đo độ cứng Canxi HANNA HI97720 (0.00~2.70 mg/L)
Khúc Xạ Kế Đo NaCl Trong Thực Phẩm HI96821
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00
Điện cực ORP dạng gel thân PEI với cổng BNC Hanna HI3230B
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc HT-9815
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Cân phân tích điện tử Ohaus PR423/E
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Thiết bị dò kim loại cầm tay MINELAB PRO-FIND 35
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313B(-50-600℃)
Thiết bị dò điện trung thế & cao áp HASEGAWA HST-30
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m) 


