Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Hãng sản xuất: Ktc
Model: GEK135-R4
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Cờ lê lực KTC loại điện tử 1/2″
Dải lực đo: 27 – 135Nm
Chiều dài cờ lê lực: 380mm, Trọng lượng: 0.7kg
Đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trước khi dùng cờ lê cân lực
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4 không dùng để nới lỏng các bu lông, đai ốc
Không dùng thêm các công cụ như ống thép để tăng chiều dài tay đòn
Không dùng búa hay các vật nặng để đập vào cờ lê lực
Không dùng để đóng hay đập như búa
Khi dùng với đầu khẩu cần lắp sát vào đầu nối với cờ lê lực
Sử dụng cờ lê lực với lực trong dải đo cho phép
Nên có kế hoạch kiểm tra và hiệu chỉnh cờ lê lực định kỳ (tùy theo tần suất sử dụng)

Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Thiết bị điện trở chuẩn EXTECH 380400
Chân đế kính hiển vi Dino-lite MS33W
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Thiết bị kiểm tra độ ồn TENMARS TM-102 (30~130dB)
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò KYORITSU 5020
Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Cân phân tích Ohaus PX224 (220g/0.0001g)
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313B(-50-600℃)
Máy đo độ ẩm TESTO 606-1
Đầu dò Pt100 Chauvin Arnoux P01102013 (dùng cho máy đo điện trở thấp C.A 6250)
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Đồng hồ so chân gập Mahr 4305200
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2163-25 (0-25mm, 0-2mm /0.01mm)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10E
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205
Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S (18-35mm)
Máy đo chất lượng không khí Elitech M1000
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35f(0.01mm/5mm)
Máy phát xung GW INSTEK MFG-2110
Máy đo EC Adwa AD35
Bơm định lượng HANNA BL15-2 (15.2 L/h)
Thiết bị thăm dò nhiệt độ Kyoritsu 8216
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 465 (1 ~ 99999 rpm; ±0.02 %)
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Máy đo độ ẩm gỗ Laser Liner 082.020A
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Ampe kìm đo phân tích công suất KYORITSU 2062BT
Máy đo bức xạ UVC Lutron UVC-254SD
Đồng hồ đo áp suất không dây Elitech PGW 800
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Đầu đo linh kiện SMD cố định dùng cho máy LCR-200 Extech LCR205
Máy lọc khói thiếc QUICK 6612
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1 




