Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4
Thương hiệu: Ktc
Model: GEK200-R4
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải lực: 40 – 200 Nm
Thang đo: 0.2 Nm
Đầu nối khẩu loại 1/2 inch
Chiều dài: 580 mm
Cán cầm: 36 mm
Trọng lượng: 990g
Kích thước hộp: W628xD107xH57 mm
Đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trước khi sử dụng
Không dùng để nới lỏng các bu lông, đai ốc.
Không dùng thêm các công cụ như ống thép để tăng chiều dài tay đòn.
Không dùng búa hay các vật nặng để đập vào cờ lê lực.
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4 không dùng để đóng hay đập như búa.
Khi dùng với đầu khẩu cần lắp sát vào đầu nối với cờ lê lực.
Mối liên hệ giữa lực xiết và cường lực của bu lông phụ thuộc nhiều yếu tố.
Sử dụng cờ lê lực với lực trong dải đo cho phép
Nên có kế hoạch kiểm tra và hiệu chỉnh cờ lê lực định kỳ (tùy theo tần suất sử dụng).

Thiết bị đo độ bóng PCE IGM 60-ICA
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150FS (50~150mm)(Đo lỗ nông)
Cân phân tích Ohaus PR224 (220g/0.0001g)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Thước cặp cơ khí INSIZE 1205-2002S
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2302-25 (25mm; 0.01mm)
Cần chỉnh lực Proskit HW-T21-40200 (1/2" 200N-m)
Thiết bị đo môi trường 10-in-1 EXTECH EN510
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM4113T
Thước cặp điện tử Niigata Seiki EDC-A1150
Máy phát xung DDS GW INSTEK SFG-1003
Máy hiện sóng số OWON SDS8102
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Máy đo vận tốc gió TESTO 405i
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Đồng hồ INSIZE 2328-10
Máy đo lực điện tử INSIZE ISF-DF100A
Máy đo độ dày lớp phủ INSIZE ISO-1200FN (0 ~ 2000um)
Máy đo độ cứng cao su SAUTER HBA100-0
Máy đo độ ẩm nhiệt độ Benetech GM1360
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA342
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Bút đo nhiệt độ LaserLiner 082.030A
Máy đo pH ORP Adwa AD1040
Đế gá đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-612
Thước đo cạnh vát điện tử Insize 1180-6
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-750G
Ống phát hiện nhanh khí H2S Gastec 4H
Thước đo sâu điện tử có móc câu INSIZE 1142-150A
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Máy đo LCR Gw instek LCR-916 ( 100kHz, 0.2%)
Nivo cân máy RSK 542-3002
Nguồn DC lập trình tuyến tính GW INSTEK PSS-2005
Máy phát hiện khí SF6 SmartSensor AR5750B
Ampe kìm Kyoritsu 2010
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Thiết bị đo độ bóng PCE PGM 60 (0 ~ 300 GU)
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS318
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1120 ER
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Máy phát xung GW INSTEK GAG-810 (1Mhz)
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-20Z (6.5mm x20m)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ INSIZE 2364-10 (0-10mm/ 0.01mm)
Cờ lê đo lực cầm tay INSIZE IST-WS30A (6 ~ 30 N.m) 






