Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Hãng sản xuất: KTC
Model: CMPC0253
Xuất xứ: Nhật Bản
Kích thước nhét khẩu: 9.5mm (3/8″)
Phạm vi đo lực: 5-25Nm
Độ chia: 0.1 N.m/vạch
Chiều dài: 282mm
Trọng lượng: 0.4kg
Toàn thân cờ lê lực KTC CMPC0253 chế tạo bởi thép cường lực, chịu va đập tốt. Hệ thống lò xo, cò nhẩy đàn hồi cao, giảm thiểu gây sai số trong quá trình sử dụng. Cơ cấu đảo chiều dạng tay gạt, bố trí phía đầu cờ lê lực, cho phép đảo chiều siết nhanh chóng
Trên thân cờ lê lực KTC CMPC0253 trang bị 1 thang đo duy nhất: N.m (5 – 25 N.m) cho phép siết lực theo hệ mét
Thao tác vận hành cờ lê lực KTC CMPC0253 vẫn theo kiểu kinh điển, phổ dụng, sự phối hợp của thang đo dọc và thang đo ngang (thông qua mở/đóng khóa đuôi, vặn tiến lên/xuống) để cho chỉ số lực cần siết
Quy cách đóng gói cờ lê lực KTC CMPC0253: hộp nhựa. Đi kèm Certificate of Calibration trước khi xuất xưởng

Máy đo dung lượng Ác-quy BKPRECISION 601B
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Máy đo độ ồn ACO 6236
Ampe kìm Chauvin Arnoux F603 (AC 3000A)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Dụng cụ nạo ba via Tasco TB35
Ampe kìm SEW 2940 CL
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302C+(-32~1100°C)
Máy đo điện trở đất SEW 2734 ER
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Roong đệm Tasco TB516GK10
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-415-10E (0-1mm/0.01mm)
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Máy đo độ ẩm vật liệu Laserliner 082.032A
Máy đo nhiệt độ Uni-t UT303A+(-32~800°C)
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Thiết bị đo nhiệt độ TENMARS TM-306U (-40℃~85℃)
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux C.A 1864
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Súng bắn bu lông 3/8 Shinano SI-1356
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8902+
Bộ dụng cụ cơ khí 5 chi tiết INSIZE 5052
Cuộn dây điện tự rút 20m Sankyo SLR-20N(20m)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Milwaukee MA887
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Bộ dây nạp gas Tasco TB120SM-Hose
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Dao cắt ống đồng cỡ trung Tasco TB31N
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Máy đo EC cầm tay Milwaukee MW301
Dây đo KYORITSU 7122B
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Đồng hồ so cơ MITUTOYO 1003A (0-4mm/0.01mm)
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F205
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2308-10A (10mm; 0.01mm,lug back)
Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 128-102
Máy đo pH đất Smartsensor PH328
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1021R
Máy đo lực SAUTER FK250 ((250N/0,1N)
Đèn soi gầm Sankyo CL-18
Máy dò dây điện, kim loại, gỗ trong tường UNI-T UT387LM
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Máy đo EC độ mặn nhiệt độ GonDo CD-104
Máy phân tích năng lượng mạng điện 3 pha Chauvin Arnoux C.A 8331
Thiết bị khử tĩnh điện thông minh QUICK 442-2 (Ion, AC)
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-012
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIOKI FT3700-20(-60~550°C)
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Máy đo khoảng cách laze UNI-T LM100A(100m)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-1
Cảm biến độ ẩm Hioki LR9501
Máy đo nồng độ bụi PM2.5 Uni-t A25D
Máy uốn ống bằng tay Tasco TB770
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm UNI-T A12T
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118SB-10 (5mm/ 0.001mm)
Máy hút thiếc QUICK 201B (90W, 200~450°C)
Máy đo pH ORP Adwa AD1020
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHS-210Z (6.5mm x 10m)
Máy đo từ trường Lutron EMF-830
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Máy đo độ dẫn điện EXTECH EC400 




