Cờ lê lực mỏ lết Ktc GEK135-W36
Hãng sản xuất: Ktc
Model: GEK135-W36
Xuất xứ: Nhật Bản
Cờ lê lực điện tử với đầu dạng mỏ lết với độ mở từ 10-36mm
Dải đo lực: 27 – 135Nm
Thang đo nhỏ nhất: 0.1Nm
Chiều dài tay cân lực: 381.2mm
Trọng lượng: 0.68kg
Cờ lê lực mỏ lết Ktc GEK135-W36 được dùng nhiều trong ngành cơ khí, kỹ thuật, công nghiệp với màn hình LCD hiển thị lực siết rõ ràng, chi tiết.

Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux D38N (9000A)
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Bộ cờ lê cân lực Ktc GEK085-W36
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
Cáp đo màu vàng HIOKI L9842-11
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Đồng hồ bấm giờ kĩ thuật số EXTECH STW515
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Máy đo và kiểm tra pH HANNA HI98103
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Panme đo mép lon Mitutoyo 147-202 (0-13mm/ 0.01mm)
Cờ lê cân lực điện tử Ktc GEK060-R3
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 1807TB
Bút đo nhiệt độ Hanna HI98501
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35f(0.01mm/5mm)
Ðồng hồ vạn năng kim Chauvin Arnoux C.A 5005
Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1 (0.7%)
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Phụ kiện cho máy đo công suất GW INSTEK GPM-001
Ampe kìm TENMARS YF-8070
Máy đo khí oxy Smartsensor AS8901
Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Thiết bị kiểm tra điện Chauvin Arnoux C.A 771
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SMARTSENSOR AS892 (200℃~2200℃)
Thước đo sâu điện tử có móc câu INSIZE 1142-150A
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-368 TR
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 2820 EL
Máy đo lực INSIZE ISF-F100
Dây đo KYORITSU 7122B
Máy đo nhiệt độ bề mặt TESTO 905-T2
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-500 (0.6~5N)
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Máy đo pH ORP ISE nhiệt độ Miwaukee MI-160
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2(12mm)
Ampe kìm SANWA DCM60R (AC 600A; True RMS)
Ampe kìm AC DC Fluke 319
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Đồng hồ so TECLOCK TM-105W(0.01mm/5mm)
Bút đo ORP điện tử Dys DMT-40
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Bút thử điện cao thế SEW 300 HP
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1142-150AWL
Bút thử điện không tiếp xúc FLUKE LVD2 (90V~200V)
Máy hàn thông minh QUICK 969D+(70W, LCD)
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719G(Type A)
Kẹp Kelvin cho thiết bị đo điện trở thấp Chauvin Arnoux P01101783 (2pcs/set)
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Máy dò tìm cáp & ống kim loại ngầm Chauvin Arnoux C.A 6681 LOCAT-N
Máy đo độ ẩm giấy Exotek MC-60CPA
Đầu đo linh kiện SMD cố định dùng cho máy LCR-200 Extech LCR205
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc HT-9815
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m)
Tô vít cân lực điện tử Insize IST-SD50 (10~50cN.m)
Bộ nguồn DC QJE PS3005 (0-30V / 0〜5A)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2009R
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Máy đo, ghi độ ồn Center 322 (130dB, 32.000 bản ghi)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT100A
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60
Thiết bị đo điện trở cách điện TENMARS YF-509
Cờ lê lực INSIZE 1/2 inch IST-DW140 28-140 Nm 


